- Từ điển Nhật - Anh
音素
Xem thêm các từ khác
-
音締
[ ねじめ ] (n) tune -
音締め
[ ねじめ ] (n) tune -
音羽屋
[ おとわや ] Otowaya (stage name of a kabuki family) -
音痴
[ おんち ] (adj-na,n) tone-deaf/having no ear for music/(P) -
音物
[ いんもつ ] (n) a present/a bribe -
音盤
[ おんばん ] (n) disk/record -
音訳
[ おんやく ] (n) transliteration -
音訓
[ おんくん ] (n) kanji readings/(P) -
音訓索引
[ おんくんさくいん ] index listing kanji by their Chinese and Japanese pronunciations -
音詩
[ おんし ] (n) tone poem -
音読
[ おんどく ] (n,vs) reading aloud/(P) -
音読み
[ おんよみ ] (n) on (Chinese) reading of kanji/(P) -
音調
[ おんちょう ] (n) tune/tone/intonation/melody/rhythm/harmony -
音譜
[ おんぷ ] (n) music/notes/notation -
音質
[ おんしつ ] (n) tone quality -
音色
[ おんいろ ] (n) tone color/tone quality/timbre/synthesizer patch -
音階
[ おんかい ] (n) musical scale/(P) -
音韻
[ おんいん ] (n) vocal sound/phoneme -
音韻学
[ おんいんがく ] (n) phonetics/phonology/(P) -
音韻組織
[ おんいんそしき ] sound system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.