- Từ điển Nhật - Anh
頓
Xem thêm các từ khác
-
頓に
[ とみに ] (adv) suddenly/all at once/rapidly -
頓死
[ とんし ] (n) sudden death -
頓挫
[ とんざ ] (n) setback/at a standstill or impasse -
頓服
[ とんぷく ] (n) dose of medicine to be taken only once -
頓服薬
[ とんぷくやく ] (n) dose of medicine to be taken only once -
頓智
[ とんち ] (n) (quick or ready) wit -
頓珍漢
[ とんちんかん ] (adj-na,n) absurdity/contradiction -
頓着
[ とんじゃく ] (n) being concerned about or mindful of -
頓着しない
[ とんちゃくしない ] (exp) do not care about/do not mind -
頓知
[ とんち ] (n) (quick or ready) wit -
頓痴気
[ とんちき ] (n) (male) (sl) (uk) numbskull/dimwit/idiot/fool/dope -
頓狂
[ とんきょう ] (adj-na,n) wild/in disarray -
頓馬
[ とんま ] (adj-na,n) idiot/fool/dope -
順
[ じゅん ] (adj-na,n,n-suf) order/turn/(P) -
順に
[ じゅんに ] (adv) in order/in turn/one by one -
順にいう
[ じゅんにいう ] (exp) to state in order/to sequence -
順々
[ じゅんじゅん ] (adv,n) in order/in turn -
順々に
[ じゅんじゅんに ] (adv) in order/in turn/(P) -
順位
[ じゅんい ] (n) order/rank/precedence/(P) -
順境
[ じゅんきょう ] (n) favorable circumstances
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.