Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

頭字

[かしらじ]

(n) first letter(s)/initial

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 頭字語

    [ とうじご ] (n) acronym
  • 頭寒足熱

    [ ずかんそくねつ ] (n) keeping the head cool and feet warm
  • 頭巾

    [ ずきん ] (n) hood/kerchief
  • 頭垢

    [ ふけ ] (n) dandruff
  • 頭分

    [ かしらぶん ] (n) boss/leader
  • 頭割り

    [ あたまわり ] (n) sharing/capitation
  • 頭囲

    [ とうい ] head measurement
  • 頭株

    [ あたまかぶ ] (n) chief/leader
  • 頭注

    [ とうちゅう ] (n) headnote
  • 頭抜ける

    [ ずぬける ] (v1) to tower above/to stand out
  • 頭文字

    [ かしらもじ ] (n) initials/first letter of a word
  • 頭数

    [ あたまかず ] (n) number of persons/numerical strength/head count
  • 頭打ち

    [ あたまうち ] (n) reaching a peak/reaching the limit
  • 頭書

    [ とうしょ ] (n) above-mentioned (matter)/superscription
  • 頭書き

    [ かしらがき ] heading/head note
  • 頭突き

    [ ずつき ] (n) butting heads
  • 頭皮

    [ とうひ ] (n) scalp
  • 頭痛

    [ ずつう ] (n) headache/(P)
  • 頭目

    [ とうもく ] (n) chief/head/leader
  • 頭角

    [ とうかく ] (n) distinguishing oneself/standing out/top of the head
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top