- Từ điển Nhật - Anh
頻々
Xem thêm các từ khác
-
頻尿
[ ひんにょう ] pollakiuria/frequent urination -
頻度
[ ひんど ] (n) frequency/(P) -
頻度数
[ ひんどすう ] frequency -
頻出
[ ひんしゅつ ] (n) common/frequent -
頻死
[ ひんし ] on the verge of death -
頻数
[ ひんすう ] (n) frequency -
頻繁
[ ひんぱん ] (adj-na,n) frequency/(P) -
頻発
[ ひんぱつ ] (n) frequency/frequent occurrence/(P) -
頻頻
[ ひんぴん ] (adj-na,n) frequently/very often -
頼み
[ たのみ ] (n) request/favor/reliance/dependence/(P) -
頼みの綱
[ たのみのつな ] (n) last ray of hope -
頼み少ない
[ たのみすくない ] (adj) helpless -
頼み入る
[ たのみいる ] (v5r) to entreat/to request earnestly -
頼み込む
[ たのみこむ ] (v5m) to request earnestly -
頼り
[ たより ] (n) reliance/dependence -
頼りない
[ たよりない ] (adj) unreliable/undependable/flaky/vague/helpless/forlorn/(P) -
頼り無い
[ たよりない ] (adj) unreliable/undependable/flaky/vague/helpless/forlorn -
頼もしい
[ たのもしい ] (adj) reliable/trustworthy/hopeful/promising/(P) -
頼る
[ たよる ] (v5r) to rely on/to have recourse to/to depend on/(P) -
頼む
[ たのむ ] (v5m) to request/to beg/to ask/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.