- Từ điển Nhật - Anh
類概念
Xem thêm các từ khác
-
類歌
[ るいか ] (n) similar song -
類比
[ るいひ ] (n) analogy -
類本
[ るいほん ] (n) similar books -
類推
[ るいすい ] (n,vs) (1) analogy/(2) analogical reasoning/(P) -
類書
[ るいしょ ] (n) similar books -
類火
[ るいか ] (n) catching fire/a spreading fire -
類縁
[ るいえん ] (n) affinity/family relationship -
類纂
[ るいさん ] (n) collection of similar objects/classification by similarity -
類群
[ るいぐん ] (n) class group (math.) -
類義語
[ るいぎご ] (n) synonym/(P) -
類義語辞典
[ るいぎごじてん ] thesaurus -
類焼
[ るいしょう ] (n,vs) catching fire (from next door)/spreading fire -
類聚
[ るいじゅう ] (n) collection of similar objects/classification by similarity -
類語
[ るいご ] (n) synonym/(P) -
類題
[ るいだい ] (n) similar question/(classification by) similarity of theme -
類音
[ るいおん ] (n) similar sound -
類音語
[ るいおんご ] (n) similar-sounding words -
類韻
[ るいいん ] assonance -
願
[ がん ] (n) prayer/wish/vow -
願ったり叶ったり
[ ねがったりかなったり ] everything working out as desired
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.