Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

風紋

[ふうもん]

(n) wind-wrought pattern on the sands

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 風紀

    [ ふうき ] (n) public morals/(P)
  • 風紀紊乱

    [ ふうきびんらん ] corrupt public morals
  • 風習

    [ ふうしゅう ] (n) custom
  • 風眼

    [ ふうがん ] (n) gonorrheal ophthalmia
  • 風疹

    [ ふうしん ] (n) rubella/German measles
  • 風物

    [ ふうぶつ ] (n) natural features
  • 風物詩

    [ ふうぶつし ] (n) things which remind one of a particular season
  • 風狂

    [ ふうきょう ] (n) insanity/insane person
  • 風聞

    [ ふうぶん ] (n) rumour/hearsay/report/(P)
  • 風蝕

    [ ふうしょく ] (n) wind erosion
  • 風袋

    [ ふうたい ] (n) packing
  • 風見

    [ かざみ ] (n) weather vane
  • 風見鶏

    [ かざみどり ] (n) weather vane/opportunist
  • 風解

    [ ふうかい ] (n) efflorescence
  • 風評

    [ ふうひょう ] (n) rumor/report
  • 風説

    [ ふうせつ ] (n) rumor/gossip/hearsay
  • 風諭

    [ ふうゆ ] (n) allegory
  • 風貌

    [ ふうぼう ] (n) looks/appearance
  • 風趣

    [ ふうしゅ ] (n) elegance
  • 風足

    [ かざあし ] (n) wind speed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top