Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

食付く

[くいつく]

(v5k) (1) to bite at/to snap at/to nibble/(2) to hold with the teeth/to cling to

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 食休み

    [ しょくやすみ ] (n) rest after a meal
  • 食卓

    [ しょくたく ] (n) dining table/(P)
  • 食卓塩

    [ しょくたくえん ] (n) table salt
  • 食堂

    [ しょくどう ] (n) cafeteria/dining hall/(P)
  • 食堂車

    [ しょくどうしゃ ] (n) dining car
  • 食塩

    [ しょくえん ] (n) table salt/(P)
  • 食塩水

    [ しょくえんすい ] saline solution
  • 食客

    [ いそうろう ] (n) house guest/(euph.) free-loader
  • 食尽

    [ しょくじん ] (n) maximum eclipse/maximum obscuration
  • 食後

    [ しょくご ] (n-t) after a meal
  • 食券

    [ しょっけん ] (n) meal ticket
  • 食刻

    [ しょっこく ] (vs) etching/engraving
  • 食分

    [ しょくぶん ] (n) phase of an eclipse
  • 食傷

    [ しょくしょう ] (n) be fed up
  • 食品

    [ しょくひん ] (n) commodity/foodstuff/(P)
  • 食品工業

    [ しょくひんこうぎょう ] (n) food industry
  • 食品店

    [ しょくひんてん ] grocery store
  • 食品加工業

    [ しょくひんかこうぎょう ] food industry
  • 食品添加物

    [ しょくひんてんかぶつ ] (n) food additive
  • 食品衛生法

    [ しょくひんえいせいほう ] food hygiene law
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top