- Từ điển Nhật - Anh
飯店
Xem thêm các từ khác
-
飯櫃
[ めしびつ ] (n) round, wooden container for cooked rice -
飯時
[ めしどき ] (n) mealtime -
飯米
[ はんまい ] (n) rice -
飯粒
[ めしつぶ ] (n) grain of boiled rice -
飯炊き
[ めしたき ] (n) cooking rice/kitchenmaid/cook -
飯盛り
[ めしもり ] (n) (Edo-period inn) maidservant -
飲ませる
[ のませる ] (v1) to make somebody drink/to give someone a drink -
飲ます
[ のます ] (v5s) to make somebody drink -
飲みで
[ のみで ] (n) more than enough -
飲み下す
[ のみくだす ] (v5s) to swallow/to gulp down -
飲み乾す
[ のみほす ] (v5s) to drink up/to drain (cup) -
飲み代
[ のみしろ ] (n) drink money/drinking money -
飲み仲間
[ のみなかま ] drinking companion -
飲み口
[ のみくち ] (n) tap/faucet/spigot -
飲み屋
[ のみや ] (n) bar/saloon -
飲み干す
[ のみほす ] (v5s) to drink up/to drain (cup) -
飲み助
[ のみすけ ] (n) tippler/drunkard/heavy drinker -
飲み回し
[ のみまわし ] (n) passing the bottle around -
飲み回す
[ のみまわす ] (v5s) to pass the cup round -
飲み回る
[ のみまわる ] (v5r) to drink at a round of places
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.