- Từ điển Nhật - Anh
飽きる
Xem thêm các từ khác
-
飽き性
[ あきしょう ] (n) tending to soon tire of/fickle or inconstant person -
飽き足らない
[ あきたらない ] (exp) unsatisfactory/unsatisfying -
飽き飽き
[ あきあき ] (n,vs) sick of/bored (with) -
飽くまで
[ あくまで ] (adv) to the end/to the last/stubbornly/persistently -
飽くことを知らない
[ あくことをしらない ] insatiable -
飽く迄
[ あくまで ] (adv) to the end/to the last/stubbornly/persistently/(P) -
飽く迄も
[ あくまでも ] (adv) to the last/persistency/thoroughness -
飽かず
[ あかず ] (adv,exp) with untiring zeal -
飽和
[ ほうわ ] (n) saturation/(P) -
飽和市場
[ ほうわいちば ] (n) saturated market -
飽和化合物
[ ほうわかごうぶつ ] a saturated compound -
飽和溶液
[ ほうわようえき ] a saturated solution -
飽和状態
[ ほうわじょうたい ] saturated -
飽和点
[ ほうわてん ] the saturation point -
飽和蒸気
[ ほうわじょうき ] saturation vapor -
飽満
[ ほうまん ] (n,vs) satiety/surfeit -
飽食
[ ほうしょく ] (n) gluttony/satiation/engorgement/(P) -
飽食暖衣
[ ほうしょくだに ] being well fed and well clad -
飾り
[ かざり ] (n,n-suf) decoration/(P) -
飾りつける
[ かざりつける ] (v1) to decorate/to display
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.