- Từ điển Nhật - Anh
養殖池
Xem thêm các từ khác
-
養殖真珠
[ ようしょくしんじゅ ] cultivated pearls -
養母
[ ようぼ ] (n) foster mother/adoptive mother -
養毛剤
[ ようもうざい ] (n) hair tonic -
養成
[ ようせい ] (n,vs) training/development/(P) -
養父
[ ようふ ] (n) foster father/adoptive father -
養父母
[ ようふぼ ] (n) adoptive parents -
養生
[ ようじょう ] (n) hygiene/health care/recuperation -
養護
[ ようご ] (n,vs) protection/nursing/protective care/(P) -
養護ホーム
[ ようごホーム ] nursing home -
養護学校
[ ようごがっこう ] school for the handicapped -
養護学級
[ ようごがっきゅう ] school for the handicapped -
養護施設
[ ようごしせつ ] institution for the handicapped -
養護教諭
[ ようごきょうゆ ] teacher for the handicapped -
養豚
[ ようとん ] (n) pig-keeping/pig farming/(P) -
養豚場
[ ようとんじょう ] pig or hog farm -
養蜂
[ ようほう ] (n) beekeeping/apiculture -
養蜂家
[ ようほうか ] beekeeper/apiarist -
養蚕
[ ようさん ] (n) sericulture/silkworm culture/(P) -
養蚕業
[ ようさんぎょう ] the sericulture industry -
養育
[ よういく ] (n) bringing up/rearing/upbringing/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.