Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

首肯

[しゅこう]

(n,vs) assent/consent/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 首脳

    [ しゅのう ] (n) head/brains/(P)
  • 首脳会談

    [ しゅのうかいだん ] leadership conference/(P)
  • 首脳会議

    [ しゅのうかいぎ ] summit meeting/top-level conference
  • 首脳部

    [ しゅのうぶ ] (n) executives/top management
  • 首領

    [ しゅりょう ] (n) head/chief/boss/leader
  • 首題

    [ しゅだい ] (n) the opening phrase of a letter or notice
  • 首飾り

    [ くびかざり ] (n) necklace/(P)
  • 首魁

    [ しゅかい ] (n) forerunner/ringleader
  • 首都

    [ しゅと ] (n) capital city/(P)
  • 首長

    [ しゅちょう ] (n) head (of organization)
  • [ こう ] (n) incense
  • 香の物

    [ こうのもの ] (n) pickled vegetables
  • 香ばしい

    [ こうばしい ] (adj) sweet/fragrant/aromatic/savory/(P)
  • 香り

    [ かおり ] (n) aroma/fragrance/scent/smell/(P)
  • 香を焚く

    [ こうをたく ] (exp) to cense/to burn incense
  • 香を聞く

    [ こうをきく ] (exp) to smell incense
  • 香る

    [ かおる ] (v5r) to smell sweet/to be fragrant/(P)
  • 香合

    [ こうごう ] (n) incense container
  • 香合わせ

    [ こうあわせ ] (n) incense smelling game
  • 香奠

    [ こうでん ] (n) condolence gift/gift brought to a funeral/incense money
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top