Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

馬券

[ばけん]

(n) (horse racing) betting ticket

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 馬刺し

    [ ばさし ] (n) raw horsemeat dish
  • 馬刀貝

    [ まてがい ] (n) razor clam
  • 馬喰

    [ ばくろう ] (n) horse dealer
  • 馬具

    [ ばぐ ] (n) harness
  • 馬克

    [ まるく ] (n) (Deutsche) mark
  • 馬橇

    [ ばそり ] (n) horse-drawn sleigh
  • 馬方

    [ うまかた ] (n) packhorse driver
  • 馬糧

    [ ばりょう ] (n) horse feed
  • 馬糞

    [ ばふん ] (n) horse dung
  • 馬番連勝

    [ ばばんれんしょう ] (n) post (horse racing)
  • 馬蝿

    [ うまばえ ] (n) horse botfly
  • 馬術

    [ ばじゅつ ] (n) horse-riding/horsemanship/equestrian art/dressage/(P)
  • 馬跳

    [ うまとび ] (n) (game of) leapfrog
  • 馬跳び

    [ うまとび ] (n) leapfrogging
  • 馬蹄形

    [ ばていけい ] (n) horseshoe-shaped
  • 馬車

    [ ばしゃ ] (n) coach
  • 馬車馬

    [ ばしゃうま ] (n) cart-horse/work-horse
  • 馬追い

    [ うまおい ] (n) loading a horse with passengers or baggage/driving a horse into a pen/katydid
  • 馬返し

    [ うまがえし ] (n) point along a (mountain) pass beyond which a horse cannot travel
  • 馬肥やし

    [ うまごやし ] (n) (bur) clover
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top