- Từ điển Nhật - Anh
馬食
Xem thêm các từ khác
-
馬首
[ ばしゅ ] (n) neck of a horse -
馬鹿
[ ばか ] (adj-na,exp,n) fool/idiot/trivial matter/folly/(P) -
馬鹿な事を為る
[ ばかなことをする ] (exp) to do a silly thing -
馬鹿に
[ ばかに ] (adv,exp) (uk) to a ridiculous extent/in a foolish way -
馬鹿にならない
[ ばかにならない ] (exp) something not insignificant/not to be sneezed at -
馬鹿にする
[ ばかにする ] (exp) to make fun of/to look down on/to make light of -
馬鹿に出来ない
[ ばかにできない ] (exp) someone (something) not to be trifled with -
馬鹿は死ななきゃ治らない
[ ばかはしななきゃなおらない ] (exp) once a fool, always a fool -
馬鹿げた
[ ばかげた ] absurd/foolish -
馬鹿げる
[ ばかげる ] (v1) to look foolish -
馬鹿を見る
[ ばかをみる ] (exp) to feel like an idiot/to make a fool of yourself -
馬鹿も一芸
[ ばかもいちげい ] (exp) even a fool has one talent -
馬鹿らしい
[ ばからしい ] (adj) absurd/(P) -
馬鹿丁寧
[ ばかていねい ] (adj-na,n) overly polite -
馬鹿受け
[ ばかうけ ] great hit -
馬鹿当り
[ ばかあたり ] (n) great hit -
馬鹿力
[ ばかぢから ] (n) great physical power/animal strength -
馬鹿正直
[ ばかしょうじき ] (adj-na,exp,n) honest to a fault/foolishly honest/naively honest -
馬鹿笑い
[ ばかわらい ] (n) horselaugh -
馬鹿話
[ ばかばなし ] (n) foolish talk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.