- Từ điển Nhật - Anh
駄洒落
Xem thêm các từ khác
-
駄文
[ だぶん ] (n) poor piece of writing -
駄犬
[ だけん ] (n) mongrel/cur -
駄物
[ だもの ] (n) trash/low-grade stuff -
駄目
[ だめ ] (adj-na,n) useless/no good/hopeless/(P) -
駄目を押す
[ だめをおす ] (exp) to make sure -
駄目押し
[ だめおし ] (exp,n) (1) making doubly sure/(2) insurance runs (baseball) -
駄菓子
[ だがし ] (n) cheap sweets/(P) -
駄賃
[ だちん ] (n) reward/tip/carriage or horse charge/(P) -
駄馬
[ だば ] (n) packhorse/workhorse/hack -
駄駄っ子
[ だだっこ ] (n) unmanageable child/spoiled child/spoilt -
駄駄を捏ねる
[ だだをこねる ] (exp) to be unreasonable -
駄酒落
[ だじゃれ ] (iK) pun -
駆けっこ
[ かけっこ ] (n) (foot) race -
駆けつける
[ かけつける ] (v1) to run to/to come running/to rush (someplace)/to hasten -
駆けずり回る
[ かけずりまわる ] (v5r) to run around/to bustle about/to busy oneself -
駆ける
[ かける ] (v1) to run (race, esp. horse)/to gallop/to canter/(P) -
駆け上る
[ かけあがる ] (v5r) to run up -
駆け下りる
[ かけおりる ] (v1) to run down -
駆け下る
[ かけくだる ] to run down -
駆け付ける
[ かけつける ] (v1) to run to/to come running/to rush (someplace)/to hasten
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.