Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

駐在員

[ちゅうざいいん]

resident/inhabitant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 駐在所

    [ ちゅうざいしょ ] (n) a police substation
  • 駐兵

    [ ちゅうへい ] (n) stationing of troops
  • 駐日

    [ ちゅうにち ] (n) resident in Japan/(P)
  • 駐日大使

    [ ちゅうにちたいし ] ambassador to Japan
  • 駐支

    [ ちゅうし ] (adj-no) resident in China
  • 駐米

    [ ちゅうべい ] (n) be stationed or resident in the U.S.A.
  • 駐留

    [ ちゅうりゅう ] (n,vs) stationing (e.g. of troops)/garrison
  • 駐留軍

    [ ちゅうりゅうぐん ] stationed troops
  • 駐留部隊

    [ ちゅうりゅうぶたい ] garrisoned forces
  • 駐独

    [ ちゅうどく ] stationed in Germany
  • 駐車

    [ ちゅうしゃ ] (n) parking (e.g. car)/(P)
  • 駐車場

    [ ちゅうしゃじょう ] (n) parking lot/parking place/(P)
  • 駐車料金

    [ ちゅうしゃりょうきん ] (n) parking fee
  • 駐車禁止

    [ ちゅうしゃきんし ] No Parking
  • 駐車違反

    [ ちゅうしゃいはん ] parking violation
  • 駐輪場

    [ ちゅうりんじょう ] (n) parking area for bicycles
  • 駐英

    [ ちゅうえい ] (n) stationed or resident in the UK
  • 駝鳥

    [ だちょう ] (n) ostrich
  • 駱駝

    [ らくだ ] (n) camel
  • 駻馬

    [ かんば ] (n) bronco/unruly horse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top