- Từ điển Nhật - Anh
騙し合い
Xem thêm các từ khác
-
騙し討ち
[ だましうち ] (n) surprise attack/sneak attack/foul play -
騙し込む
[ だましこむ ] (v5m) to deceive/to ensnare -
騙され易い
[ だまされやすい ] (adj) (uk) gullible/naive -
騙す
[ だます ] (v5s) to trick/to cheat/to deceive/(P) -
騙り
[ かたり ] (n) swindle/fraud -
騙取
[ へんしゅ ] (n) swindling -
驍将
[ ぎょうしょう ] (n) veteran general/leader -
驢馬
[ ろば ] (n) (uk) donkey -
驢馬の橋
[ ろばのはし ] (n) pons asinorum (hurdle to learning) -
驥尾
[ きび ] (n) leader (to follow) -
驥足
[ きそく ] (n) full ability -
驚き
[ おどろき ] (n) surprise/astonishment/wonder/(P) -
驚き入る
[ おどろきいる ] (v5r) to be astonished/to be amazed -
驚く
[ おどろく ] (v5k) to be surprised/to be astonished/(P) -
驚くべき
[ おどろくべき ] (exp) astonishing/amazing/surprising/wonderful -
驚がく
[ きょうがく ] (n) surprise/fright/shock -
驚かされる
[ おどろかされる ] to be surprised -
驚かす
[ おどろかす ] (v5s) to surprise/to frighten/to create a stir/(P) -
驚天動地
[ きょうてんどうち ] (n) astounding/startling/world-shaking/amazing -
驚嘆
[ きょうたん ] (n) wonder/admiration/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.