- Từ điển Nhật - Anh
髄膜
Xem thêm các từ khác
-
髄膜炎
[ ずいまくえん ] (n) meningitis -
髄虫
[ ずいむし ] (n) pearl moth/rice borer -
髀肉の嘆を託つ
[ ひにくのたんをかこつ ] (exp) to fret from forced idleness -
鬢長
[ びんなが ] (n) albacore (fish)/germon -
鬣
[ たてがみ ] (n) mane (of a horse, lion, etc.) -
鬨の声
[ ときのこえ ] (n) battle or war cry -
鬱々
[ うつうつ ] (adj-na,n) gloominess/melancholy/pessimism -
鬱屈
[ うっくつ ] (n) gloomy -
鬱勃
[ うつぼつ ] (adj-na,n) irresistible force or movement -
鬱気
[ うっき ] (n) gloomy/melancholy -
鬱滞
[ うったい ] (adj-no,n,vs) (uk) congestion/pent-up feelings -
鬱憤
[ うっぷん ] (n) resentment/grudge/anger -
鬱積
[ うっせき ] (n) suppression -
鬱病
[ うつびょう ] (n) melancholia/depression -
鬱然
[ うつぜん ] (adj-na,n) dense/thick/gloomy -
鬱血
[ うっけつ ] (n) blood congestion -
鬱蒼
[ うっそう ] (adj-na,n) dense/thick -
鬱蒼たる
[ うっそうたる ] (adj-t) thick/dense/luxuriant -
鬱鬱
[ うつうつ ] (adj-na,n) gloominess/melancholy/pessimism -
鬱鬱たる
[ うつうつたる ] (adj-t) gloomy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.