- Từ điển Nhật - Anh
髭面
Xem thêm các từ khác
-
髷
[ まげ ] (n) bun (hairstyle)/chignon/topknot -
高
[ たか ] (n) quantity/amount/volume/number/amount of money -
高ぶる
[ たかぶる ] (v5r) to be highly strung/to get excited/to be proud/to be haughty -
高まり
[ たかまり ] (n) rise/swell/elevation/upsurge -
高まる
[ たかまる ] (v5r) to rise/to swell/to be promoted/(P) -
高み
[ たかみ ] (n) height/elevated place -
高が知れている
[ たかがしれている ] (exp) to not amount to much -
高い
[ たかい ] (adj) tall/high/expensive/(P) -
高い濃度
[ たかいのうど ] high concentration -
高さ
[ たかさ ] (n) height/(P) -
高さを揃える
[ たかさをそろえる ] (exp) to make all of uniform height -
高める
[ たかめる ] (v1) to raise/to lift/to boost/(P) -
高より低へ
[ こうよりていへ ] from high to low -
高を括る
[ たかをくくる ] (exp) to underrate/to make light of -
高らか
[ たからか ] (adj-na,n) loud/sonorous/ringing -
高々
[ たかだか ] (adv) very high/at most/at best -
高上がり
[ たかあがり ] (n) climb high/more expensive than expected -
高下
[ こうげ ] (n,vs) rise and fall (prices)/superiority and inferiority (rank) -
高下駄
[ たかげた ] (n) tall wooden clogs -
高位
[ こうい ] (adj-na,n) dignity/eminent/high ranking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.