Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

魚拓

[ぎょたく]

(n) fish print

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 魚灯

    [ ぎょとう ] (n) lights to lure fish
  • 魚竜

    [ ぎょりゅう ] ichthyosaur
  • 魚籠

    [ びく ] (n) (wicker) basket used for carrying fish/creel
  • 魚精

    [ ぎょせい ] milt/fish semen
  • 魚粉

    [ ぎょふん ] (n) fish meal
  • 魚網

    [ ぎょもう ] (n) fishing net
  • 魚群

    [ ぎょぐん ] (n) school of fish/(P)
  • 魚群探知機

    [ ぎょぐんたんちき ] (n) fishfinder
  • 魚眼レンズ

    [ ぎょがんレンズ ] (n) fisheye lens
  • 魚貝

    [ ぎょばい ] (n) fish and shellfish
  • 魚貝類

    [ ぎょかいるい ] (n) marine products/seafood/fish and shellfish
  • 魚肥

    [ ぎょひ ] (n) fertilizer made from fish parts
  • 魚肉

    [ ぎょにく ] (n) fish meat/(P)
  • 魚腹

    [ ぎょふく ] (n) fish entrails
  • 魚道

    [ ぎょどう ] (n) path taken by school of fish/fish ladder
  • 魚類

    [ ぎょるい ] (n) the fishes/(P)
  • 魚類学

    [ ぎょるいがく ] study of fish/ichthyology
  • 魚鱗

    [ ぎょりん ] (n) fish scales
  • 魚釣り

    [ さかなつり ] (n) fishing
  • 魚雷

    [ ぎょらい ] (n) torpedo/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top