- Từ điển Nhật - Anh
鮎魚女
Xem thêm các từ khác
-
鮃
[ ひらめ ] (n) flounder/halibut/flatfish -
鮑
[ あわび ] (n) abalone -
鮒
[ ふな ] (n) crucian carp -
鮓
[ すし ] (n) (uk) sushi/anything made with vinegared (su) rice -
鯏
[ あさり ] (n) short-necked clam -
鯣
[ するめ ] (n) cuttlefish -
鯣烏賊
[ するめいか ] (n) type of squid -
鯨
[ くじら ] (n) whale/(P) -
鯨尺
[ くじらじゃく ] (n) long foot (approx. 37.9cm) (now obs.) -
鯨幕
[ くじらまく ] (n) black and white striped curtain (used at funeral service) -
鯨座
[ くじらざ ] (n) Cetus/Whale -
鯨油
[ げいゆ ] (n) whale oil/(P) -
鯨波
[ げいは ] (n) raging waves/battle cry -
鯨肉
[ げいにく ] (n) whale meat/(P) -
鯨脂
[ げいし ] blubber -
鯨飲
[ げいいん ] (n,vs) drinking hard/drinking like a fish/(P) -
鯨飲馬食
[ げいいんばしょく ] (vs,exp) drinking like a fish and eat like a horse/eating mountains of food and drink oceans of liquor -
鯨骨
[ げいこつ ] (n) whale bone -
鯰
[ なまず ] (n) catfish -
鯰髭
[ なまずひげ ] (n) drooping moustache
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.