Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[にしん]

(n) herring

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ かれい ] (n) (uk) turbot/flatfish/sole/flounder
  • [ あわび ] (n) abalone
  • [ えら ] (n) gills/branchia
  • [ さわら ] (n) Spanish mackerel
  • [ えび ] (n) lobster/prawn/shrimp
  • [ ちょうざめ ] (oK) (n) scarlet carp/sturgeon
  • [ なます ] (n) dish of raw fish and vegetables seasoned in vinegar
  • [ はも ] (n) pike conger/conger eel
  • [ ふか ] (n) shark
  • [ すずき ] (n) (uk) sea bass/perch
  • [ きす ] (n) (uk) garfish/silaginoid
  • [ たら ] (n) codfish/cod (Gadus morhua)
  • 鱈場蟹

    [ たらばがに ] (n) king crab
  • 鱈子

    [ たらこ ] (n) cod roe
  • [ うろこ ] (n) scale (of fish)
  • 鱗木

    [ りんぼく ] (n) lepidodendron
  • 鱗粉

    [ りんぷん ] (n) (insectile, especially moth) scales
  • 鱗状

    [ りんじょう ] (n) scaly/scale-like
  • 鱗片

    [ りんぺん ] (n) (animal or plant) scale
  • 鱗茎

    [ りんけい ] (n) (lily or tulip etc.) bulb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top