- Từ điển Nhật - Anh
鳴門
Xem thêm các từ khác
-
鳶職
[ とびしょく ] (n) scaffolding or construction worker -
鳶職人
[ とびしょくにん ] scaffold constructor/steeplejack -
鳶色
[ とびいろ ] (n) reddish brown -
鴨
[ かも ] (n) (1) wild duck/(2) easy mark/sucker -
鴨の嘴
[ かものはし ] (n) platypus -
鴨居
[ かもい ] (n) lintel -
鴨打ち
[ かもうち ] duck hunting -
鴨猟
[ かもりょう ] (n) duck hunting -
鴨茅
[ かもがや ] (n) orchard grass -
鴫
[ しぎ ] (n) snipe/sandpiper -
鴬
[ うぐいす ] (n) (Japanese) nightingale -
鴬色
[ うぐいすいろ ] (n) greenish brown -
鴟尾
[ しび ] (n) ornamental ridge-end tile -
鴎
[ かもめ ] (n) seagull -
鴃舌
[ げきぜつ ] (n) barbarian jabbering -
鴇
[ とき ] (n) Japanese crested ibis -
鴇色
[ ときいろ ] (n,adj-no) pink (wing colour of crested ibis) -
鴕鳥
[ だちょう ] (n) ostrich -
鴉
[ からす ] (n) crow -
鴉片
[ あへん ] (n) opium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.