Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

麦粉

[むぎこ]

(n) wheat flour

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麦田

    [ むぎた ] (n) rice field used to grow wheat
  • 麦焦がし

    [ むぎこがし ] (n) ground-barley flour
  • 麦焦し

    [ むぎこがし ] (n) parched-barley flour
  • 麦畑

    [ むぎばたけ ] (n) wheat field/barley field/cornfield/(P)
  • 麦角

    [ ばっかく ] (n) ergot
  • 麦踏み

    [ むぎふみ ] (n) treading wheat plants
  • 麦茶

    [ むぎちゃ ] (n) barley tea/(P)
  • 麦芽

    [ ばくが ] (n) malt/(P)
  • 麦芽糖

    [ ばくがとう ] (n) maltose/malt sugar
  • 麦藁

    [ むぎわら ] (n) wheat (barley) straw
  • 麦藁帽子

    [ むぎわらぼうし ] straw hat
  • 麦藁細工

    [ むぎわらさいく ] straw work
  • 麦藁蜻蛉

    [ むぎわらとんぼ ] (n) dragonfly
  • 麦蒔

    [ むぎまき ] (n) wheat planting
  • 麦蒔き

    [ むぎまき ] (n) sowing wheat or barley
  • 麦飯

    [ ばくはん ] (n) boiled barley and rice
  • 麦酒

    [ びいる ] (n) (uk) beer
  • [ ふすま ] (n) wheat bran/mash
  • 麩質

    [ ふしつ ] gluten
  • 麪棒

    [ めんぼう ] (n) rolling pin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top