Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

黄海

[こうかい]

Yellow Sea

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黄枯茶

    [ きがらちゃ ] (n) bluish yellow
  • 黄昏

    [ こうこん ] (n) dusk/twilight
  • 黄斑

    [ おうはん ] (n) yellow spot
  • 黄砂

    [ こうさ ] (n) golden sands
  • 黄碧玉

    [ こうへきぎょく ] yellow jasper/beryl
  • 黄禍

    [ こうか ] (n) Yellow Peril
  • 黄粉

    [ きなこ ] (n) soy flour/soybean flour
  • 黄経

    [ こうけい ] (n) ecliptic longitude
  • 黄緯

    [ こうい ] (n) celestial latitude/ecliptic latitude
  • 黄緑

    [ きみどり ] (n) yellowish green
  • 黄緑色

    [ おうりょくしょく ] yellow green/pea green
  • 黄玉

    [ こうぎょく ] (n) topaz
  • 黄玉石

    [ こうぎょくせき ] topaz
  • 黄疸

    [ おうだん ] (n) jaundice
  • 黄瓜

    [ きゅうり ] (oK) (n) (uk) cucumber
  • 黄熱

    [ こうねつ ] (n) (abbr) yellow fever/(P)
  • 黄熱病

    [ こうねつびょう ] (n) yellow fever/(P)
  • 黄熟

    [ こうじゅく ] (n,vs) ripening and turning yellow
  • 黄燐

    [ おうりん ] (n) yellow (white) phosphorus
  • 黄白

    [ こうはく ] (n) yellow and white/gold and silver/bribery/corruption
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top