Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

黒土

[こくど]

(n) black terracotta/black soil

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黒内障

    [ こくないしょう ] (n) black cataract/amaurosis
  • 黒八丈

    [ くろはちじょう ] (n) thick black silk from Hachijo Island
  • 黒光り

    [ くろびかり ] (n) black lustre
  • 黒松

    [ くろまつ ] (n) black pine
  • 黒板

    [ こくばん ] (n) blackboard/(P)
  • 黒板拭き

    [ こくばんふき ] (n) blackboard eraser
  • 黒樫

    [ くろがし ] black oak
  • 黒檀

    [ こくたん ] (n) ebony/blackwood
  • 黒死病

    [ こくしびょう ] (n) bubonic plague/black death
  • 黒水引

    [ くろみずひき ] (n) black and white string
  • 黒水熱

    [ こくすいねつ ] blackwater fever
  • 黒海

    [ こっかい ] Black Sea
  • 黒漆

    [ こくしつ ] (n) black lacquer
  • 黒潮

    [ くろしお ] (n) Japan Current/(P)
  • 黒服

    [ くろふく ] black suit/mourning clothes
  • 黒木

    [ くろき ] (n) unbarked lumber
  • 黒枠

    [ くろわく ] (n) mourning borders
  • 黒房

    [ くろぶさ ] (n) black tassel hung above the northwest corner of a sumo ring
  • 黒斑

    [ こくはん ] (n) (arch) black spots
  • 黒斑病

    [ こくはんびょう ] (n) purple spot (on a plant)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top