- Từ điển Nhật - Anh
黒猩猩
Xem thêm các từ khác
-
黒猫
[ くろねこ ] (n) black cat -
黒眼鏡
[ くろめがね ] sunglasses/shady glasses/dark glasses -
黒痣
[ くろあざ ] (n) black mole/beauty mark -
黒炭
[ こくたん ] (n) bituminous coal -
黒点
[ こくてん ] (n) black spot/dark spot/sunspot -
黒点周期
[ こくてんしゅうき ] sunspot cycle -
黒焦げ
[ くろこげ ] (n) something burnt black/(P) -
黒焼き
[ くろやき ] (n) charring/something charred -
黒焼け
[ くろやけ ] (n) charring/something charred -
黒熊
[ くろぐま ] (n) black bear -
黒煙
[ こくえん ] (n) black smoke -
黒目
[ くろめ ] (n) black iris/black eyes -
黒白
[ こくはく ] (n) black and white/right and wrong -
黒百合
[ くろゆり ] (n) black lily -
黒衣
[ こくい ] (n) black clothes/(P) -
黒衣の宰相
[ こくいのさいしょう ] Buddhist priest who is a government minister -
黒表
[ こくひょう ] black list -
黒血
[ くろち ] (n) venous blood -
黒装束
[ くろしょうぞく ] (n) black clothes -
黒褐色
[ こっかっしょく ] (n) blackish brown/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.