- Từ điển Nhật - Anh
黴びる
Xem thêm các từ khác
-
黴る
[ かびる ] (io) (v1) to become moldy or musty -
黴毒
[ ばいどく ] (n) syphilis -
黴菌
[ ばいきん ] (n) bacteria/germ(s) -
黴臭い
[ かびくさい ] (adj) musty/putrid -
黴雨
[ ばいう ] (n) rainy season/rain during the rainy season -
黶
[ あざ ] (n) (1) birthmark/nevus/(2) bruise -
黽勉
[ びんべん ] industry/diligence -
黎明
[ れいめい ] (n) daybreak/dawn -
黎明期
[ れいめいき ] (n) dawning -
點穴
[ てんけつ ] (oK) pressure points (e.g for application of moxa)/vulnerable body cavities (MA) -
黒
[ くろ ] (n) (1) black/(2) dark/(P) -
黒くする
[ くろくする ] (exp) to blacken -
黒く染まる
[ くろくそまる ] to be dyed black -
黒っぽい
[ くろっぽい ] (adj) dark/blackish -
黒ばむ
[ くろばむ ] (v5m) to blacken/to become black -
黒まる
[ くろまる ] (v5r) to blacken/to become black -
黒ずむ
[ くろずむ ] (v5m) to blacken/to darken -
黒い
[ くろい ] (adj) (1) black/(2) dark/(P) -
黒い奴
[ くろいやつ ] black one/derogatory nigger -
黒い眸
[ くろいひとみ ] (beautiful) dark eyes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.