Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

Tシャツ

T-shirt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • W杯

    [ ダブルはい ] World Cup (soccer)
  • X線

    [ えっくすせん ] X-ray
  • 110番

    [ ひゃくとおばん ] police emergency tel. no. (in Japan)
  • 119番

    [ ひゃくじゅうきゅうばん ] ambulance and fire brigade emergency tel. no. (in Japan)
  • 2本立て映画

    [ にほんたてえいが ] (n) double feature (movie)
  • 2000年問題

    [ にせんねんもんだい ] Y2K bug/year 2000 problem
  • 2000年問題対策済み

    [ にせんねんもんだいたいさくすみ ] Y2K compliant
  • 3本立て映画

    [ さんぼんたてえいが ] (n) triple feature (movie)
  • 4当5落

    [ よんとうごらく ] (exp) sleep four hours pass, sleep five hours fail/four-pass, five fail
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top