Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あいこくしん

[ 愛国心 ]

n

tấm lòng yêu nước/tình yêu đất nước
愛国心あふれる歌: bài hát tràn ngập lòng yêu nước
愛国心は、弱者に自信を与える: lòng yêu nước giúp cho những người yếu đuối thêm tự tin
強い愛国心をかき立てる: khuấy động lòng yêu nước
教育を通じて子どもたちに愛国心を育てる必要性: cần phải giáo dục cho trẻ lòng yêu nước thông qua giáo dục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あいこくしゅぎ

    Mục lục 1 [ 愛国主義 ] 1.1 / ÁI QUỐC CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa yêu nước [ 愛国主義 ] / ÁI QUỐC CHỦ NGHĨA / n Chủ...
  • あいことば

    Mục lục 1 [ 合い言葉 ] 1.1 / HỢP NGÔN DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Mật khẩu/khẩu hiệu/khẩu lệnh/phương châm/thần chú 2 [ 合い詞...
  • あいこう

    Mục lục 1 [ 愛好 ] 1.1 / ÁI HẢO / 1.2 n 1.2.1 Sự kính yêu/sự quý mến/yêu thích/yêu/thích [ 愛好 ] / ÁI HẢO / n Sự kính yêu/sự...
  • あいこうしゃ

    Mục lục 1 [ 愛好者 ] 1.1 / ÁI HẢO GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người nhiệt tình/người hâm mộ [ 愛好者 ] / ÁI HẢO GIẢ / n Người...
  • あいこうする

    Mục lục 1 [ 愛好する ] 1.1 n 1.1.1 yêu chuộng 1.1.2 ưa chuộng 1.1.3 thương yêu 1.1.4 thương mến 1.1.5 ham chuộng 1.1.6 chuộng...
  • あいいく

    Mục lục 1 [ 愛育 ] 1.1 / ÁI DỤC / 1.2 n 1.2.1 sự nuôi dưỡng dạy dỗ bằng tình thương yêu [ 愛育 ] / ÁI DỤC / n sự nuôi...
  • あいいーしー

    Kỹ thuật [ IEC ] ủy ban kĩ thuật điện quốc tế [international electrotechnical commission]
  • あいいろ

    Mục lục 1 [ 藍色 ] 1.1 / LAM SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu xanh chàm/màu chàm/chàm [ 藍色 ] / LAM SẮC / n màu xanh chàm/màu chàm/chàm 濃い藍色 :Màu...
  • あいいろがかったきじ

    Mục lục 1 [ 藍色掛かった生地 ] 1.1 / LAM SẮC QUẢI SINH ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Vải nhuộm màu chàm [ 藍色掛かった生地 ] / LAM...
  • あいいん

    Mục lục 1 [ 愛飲 ] 1.1 / ÁI ẨM / 1.2 n 1.2.1 sự thích uống rượu [ 愛飲 ] / ÁI ẨM / n sự thích uống rượu お茶の愛飲家:...
  • あいいんしゃ

    Mục lục 1 [ 愛飲者 ] 1.1 / ÁI ẨM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ nghiện rượu [ 愛飲者 ] / ÁI ẨM GIẢ / n Kẻ nghiện rượu
  • あいさつ

    Mục lục 1 [ 挨拶 ] 1.1 n 1.1.1 lời chào/sự chào hỏi 2 [ 挨拶する ] 2.1 vs 2.1.1 chào/chào hỏi [ 挨拶 ] n lời chào/sự chào...
  • あいさつはぬきで

    Mục lục 1 [ 挨拶は抜きで ] 1.1 / AI TẠT BẠT / 1.2 n 1.2.1 Lược bớt việc chào hỏi [ 挨拶は抜きで ] / AI TẠT BẠT / n Lược...
  • あいさつまわり

    Mục lục 1 [ 挨拶まわり ] 1.1 / AI TẠT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc gọi điện thoại chúc mừng năm mới [ 挨拶まわり ] / AI TẠT / n...
  • あいさつじょう

    Mục lục 1 [ 挨拶状 ] 1.1 / AI TẠT TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 Thiệp thăm hỏi/thiệp chúc mừng [ 挨拶状 ] / AI TẠT TRẠNG / n Thiệp...
  • あいさい

    Mục lục 1 [ 愛妻 ] 1.1 / ÁI THÊ / 1.2 n 1.2.1 Vợ yêu/ái thê [ 愛妻 ] / ÁI THÊ / n Vợ yêu/ái thê 彼の愛妻: vợ yêu của anh...
  • あいさいべんとう

    Mục lục 1 [ 愛妻弁当 ] 1.1 / ÁI THÊ BIỆN ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu [ 愛妻弁当...
  • あいさいか

    Mục lục 1 [ 愛妻家 ] 1.1 / ÁI THÊ GIA / 1.2 n 1.2.1 Người chồng yêu vợ [ 愛妻家 ] / ÁI THÊ GIA / n Người chồng yêu vợ 非常な愛妻家 :...
  • あいさんかい

    Mục lục 1 [ 愛餐会 ] 1.1 / ÁI SAN HỘI / 1.2 n 1.2.1 Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau [ 愛餐会 ] / ÁI SAN HỘI / n Bữa tiệc...
  • あいか

    [ 哀歌 ] n bài hát buồn/bài hát bi ai/nhạc vàng 哀歌連: dòng nhạc buồn 哀歌調に: có giai điệu bi thương, buồn thảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top