Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あいさつまわり

Mục lục

[ 挨拶まわり ]

/ AI TẠT /

n

Cuộc gọi điện thoại chúc mừng năm mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あいさつじょう

    Mục lục 1 [ 挨拶状 ] 1.1 / AI TẠT TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 Thiệp thăm hỏi/thiệp chúc mừng [ 挨拶状 ] / AI TẠT TRẠNG / n Thiệp...
  • あいさい

    Mục lục 1 [ 愛妻 ] 1.1 / ÁI THÊ / 1.2 n 1.2.1 Vợ yêu/ái thê [ 愛妻 ] / ÁI THÊ / n Vợ yêu/ái thê 彼の愛妻: vợ yêu của anh...
  • あいさいべんとう

    Mục lục 1 [ 愛妻弁当 ] 1.1 / ÁI THÊ BIỆN ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu [ 愛妻弁当...
  • あいさいか

    Mục lục 1 [ 愛妻家 ] 1.1 / ÁI THÊ GIA / 1.2 n 1.2.1 Người chồng yêu vợ [ 愛妻家 ] / ÁI THÊ GIA / n Người chồng yêu vợ 非常な愛妻家 :...
  • あいさんかい

    Mục lục 1 [ 愛餐会 ] 1.1 / ÁI SAN HỘI / 1.2 n 1.2.1 Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau [ 愛餐会 ] / ÁI SAN HỘI / n Bữa tiệc...
  • あいか

    [ 哀歌 ] n bài hát buồn/bài hát bi ai/nhạc vàng 哀歌連: dòng nhạc buồn 哀歌調に: có giai điệu bi thương, buồn thảm
  • あいかた

    Mục lục 1 [ 合い方 ] 1.1 / HỢP PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 đệm nhạc [ 合い方 ] / HỢP PHƯƠNG / n đệm nhạc
  • あいかぎ

    Mục lục 1 [ 合い鍵 ] 1.1 / HỢP KIỆN / 1.2 n 1.2.1 khóa kiểm tra/khóa trùng/khóa chủ [ 合い鍵 ] / HỢP KIỆN / n khóa kiểm...
  • あいかわらず

    [ 相変わらず ] n, adv như bình thường/như mọi khi 病気になったが彼は相変わらずに酒を飲んだ: dù đang bị ốm anh ta...
  • あいせき

    Mục lục 1 [ 哀惜 ] 1.1 / AI TÍCH / 1.2 n 1.2.1 Sự đau buồn/sự buồn rầu/tiếc thương/thương tiếc/thương xót 2 [ 愛惜 ] 2.1...
  • あいせいもんだい

    Tin học [ 相性問題 ] vấn đề tương thích [compatibility issue]
  • あいすくりーむせいぞうそうち

    Kỹ thuật [ アイスクリーム製造装置 ] máy làm kem [ice cream freezing equipment]
  • あいすべき

    [ 愛すべき ] adj đáng yêu
  • あいする

    Mục lục 1 [ 愛する ] 1.1 adj 1.1.1 yêu mến 1.1.2 yêu đương 1.1.3 trìu mến 1.1.4 mến 1.1.5 hâm mộ 1.2 vs 1.2.1 yêu/yêu quý/mến...
  • あいマーク

    Kỹ thuật [ 合いマーク ] vạch khớp dấu/vạch đánh dấu [match mark]
  • あいろ

    Mục lục 1 [ 隘路 ] 1.1 n 1.1.1 đường hẻm 1.1.2 đèo ải 2 [ 隘路 ] 2.1 / * LỘ / 2.2 n 2.2.1 Đường hẹp/hẻm núi/Nút giao thông...
  • あいわ

    [ 哀話 ] n câu chuyện buồn/chuyện buồn 彼女は哀話があったそうだ: Hình như cô ấy có chuyện buồn thì phải 母は昨夜哀話をしてくらた:...
  • あいよう

    Mục lục 1 [ 愛用 ] 1.1 adj-no 1.1.1 được thích dùng/ưa dùng/thường dùng/ưa thích 1.2 n 1.2.1 sự thích dùng/sự ưa dùng/sự...
  • あいもち

    Mục lục 1 [ 相持ち ] 1.1 / TƯƠNG TRÌ / 1.2 n 1.2.1 Việc thay phiên nhau mang hành lý/Việc chịu chung phần chi phí đã được chia...
  • あいんしゅたいんひねつ

    Kỹ thuật [ アインシュタイン比熱 ] nhiệt lượng riêng Einstein [Einstein specific heat]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top