Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あいすべき

[ 愛すべき ]

adj

đáng yêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あいする

    Mục lục 1 [ 愛する ] 1.1 adj 1.1.1 yêu mến 1.1.2 yêu đương 1.1.3 trìu mến 1.1.4 mến 1.1.5 hâm mộ 1.2 vs 1.2.1 yêu/yêu quý/mến...
  • あいマーク

    Kỹ thuật [ 合いマーク ] vạch khớp dấu/vạch đánh dấu [match mark]
  • あいろ

    Mục lục 1 [ 隘路 ] 1.1 n 1.1.1 đường hẻm 1.1.2 đèo ải 2 [ 隘路 ] 2.1 / * LỘ / 2.2 n 2.2.1 Đường hẹp/hẻm núi/Nút giao thông...
  • あいわ

    [ 哀話 ] n câu chuyện buồn/chuyện buồn 彼女は哀話があったそうだ: Hình như cô ấy có chuyện buồn thì phải 母は昨夜哀話をしてくらた:...
  • あいよう

    Mục lục 1 [ 愛用 ] 1.1 adj-no 1.1.1 được thích dùng/ưa dùng/thường dùng/ưa thích 1.2 n 1.2.1 sự thích dùng/sự ưa dùng/sự...
  • あいもち

    Mục lục 1 [ 相持ち ] 1.1 / TƯƠNG TRÌ / 1.2 n 1.2.1 Việc thay phiên nhau mang hành lý/Việc chịu chung phần chi phí đã được chia...
  • あいんしゅたいんひねつ

    Kỹ thuật [ アインシュタイン比熱 ] nhiệt lượng riêng Einstein [Einstein specific heat]
  • あいやく

    Mục lục 1 [ 相役 ] 1.1 / TƯƠNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Đồng nghiệp [ 相役 ] / TƯƠNG DỊCH / n Đồng nghiệp 私の相役のひとりに会ってもらいたい:...
  • あいやど

    Mục lục 1 [ 相宿 ] 1.1 / TƯƠNG TÚC / 1.2 n 1.2.1 Ở cùng phòng với người khác [ 相宿 ] / TƯƠNG TÚC / n Ở cùng phòng với người...
  • あいらくする

    [ 哀楽する ] n thường thức
  • あいらしい

    Mục lục 1 [ 愛らしい ] 1.1 n 1.1.1 khả ái 1.1.2 hữu tình 1.1.3 hữu duyên 1.1.4 dễ thương [ 愛らしい ] n khả ái hữu tình...
  • あいらいんをかく

    [ アイラインを書く ] exp kẻ mí mắt/kẻ アイラインを入れる : Vẽ đường kẻ mi mắt 「毎朝お化粧に30分かけるの。まずファンデーション、そしてまゆ、アイライン、ほお紅...」「それは別にいいけど、使う色は注意して選ばないと。あまり濃い色ばかり顔中に使ったら、それはやり過ぎよ」 :...
  • あう

    Mục lục 1 [ 逢う ] 1.1 v5u 1.1.1 gặp gỡ/hợp/gặp 2 [ 会う ] 2.1 n-suf 2.1.1 đón 2.2 v5u 2.2.1 gặp 2.3 v5u 2.3.1 hội ngộ 3 [ 合う...
  • あうぐすとかんしつけい

    Kỹ thuật [ アウグスト乾湿計 ] ẩm kế August [August psychrometer]
  • あうひつようがある

    [ 会う必要がある ] v5u cần gặp
  • あさおき

    Mục lục 1 [ 朝起き ] 1.1 / TRIỀU KHỞI / 1.2 n 1.2.1 Thức dậy sớm [ 朝起き ] / TRIỀU KHỞI / n Thức dậy sớm この子、朝起きるときはいつも機嫌悪いの。:...
  • あさおり

    Mục lục 1 [ 麻織 ] 1.1 / MA CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Vải lanh 2 [ 麻織り ] 2.1 / MA CHỨC / 2.2 n 2.2.1 Vải lanh [ 麻織 ] / MA CHỨC / n Vải...
  • あさおりもの

    Mục lục 1 [ 麻織物 ] 1.1 / MA CHỨC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Sợi lanh [ 麻織物 ] / MA CHỨC VẬT / n Sợi lanh
  • あさぎ

    Mục lục 1 [ 浅黄 ] 1.1 / THIỂN HOÀNG / 1.2 n 1.2.1 Màu vàng nhạt 2 [ 浅葱 ] 2.1 / THIỂN THÔNG / 2.2 n 2.2.1 Màu xanh nhạt [ 浅黄...
  • あさぎり

    [ 朝霧 ] n sương (mù) 朝霧を消し去る: xua tan đi sương mù 朝霧の立ちこめた村々: làng quê bị bao phủ bởi sương mù 紗のような薄い朝霧:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top