Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あいじょうをだく

[ 愛情を抱く ]

exp

hữu tình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あいじょうをうらぎる

    [ 愛情を裏切る ] exp phụ tình
  • あいふく

    Mục lục 1 [ 間服 ] 1.1 / GIAN PHỤC / 1.2 n 1.2.1 Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu 2 [ 合い服 ] 2.1 / HỢP PHỤC / 2.2 n 2.2.1...
  • あいふだ

    Mục lục 1 [ 合い札 ] 1.1 / HỢP TRÁT / 1.2 n 1.2.1 Thẻ đưa cho người giao hàng làm bằng chứng xác nhận đã nhận hay giữ hàng/thẻ...
  • あいしあう

    Mục lục 1 [ 愛し合う ] 1.1 adj 1.1.1 yêu nhau 1.1.2 yêu đương [ 愛し合う ] adj yêu nhau yêu đương
  • あいしーえーおー

    Kỹ thuật [ ICAO ] tổ chức hàng không dân dụng quốc tế [international civil aviation organization]
  • あいしーゆー

    Kỹ thuật [ ICU ] thiết bị bảo dưỡng tăng cường [intensive care unit]
  • あいしゃ

    Mục lục 1 [ 愛車 ] 1.1 / ÁI XA / 1.2 n 1.2.1 Chiếc xe yêu [ 愛車 ] / ÁI XA / n Chiếc xe yêu
  • あいしゃせいしん

    Mục lục 1 [ 愛社精神 ] 1.1 / ÁI XÃ TINH THẦN / 1.2 n 1.2.1 Tinh thần xả thân vì công ty [ 愛社精神 ] / ÁI XÃ TINH THẦN / n Tinh...
  • あいしょ

    Mục lục 1 [ 愛書 ] 1.1 / ÁI THƯ / 1.2 n 1.2.1 Quyển sách yêu quý/việc thích đọc sách [ 愛書 ] / ÁI THƯ / n Quyển sách yêu quý/việc...
  • あいしゅう

    Mục lục 1 [ 哀愁 ] 1.1 n 1.1.1 nỗi sầu muộn/bi ai/nỗi đau/sầu thảm 1.1.2 đau thương [ 哀愁 ] n nỗi sầu muộn/bi ai/nỗi đau/sầu...
  • あいけん

    [ 愛犬 ] n con chó yêu 愛犬が死んだので、このひと月はとてもつらかった: vì con chó nhỏ đáng yêu đã bị chết nên...
  • あいけんか

    Mục lục 1 [ 愛犬家 ] 1.1 / ÁI KHUYỂN GIA / 1.2 n 1.2.1 Người yêu chó/người thích chó [ 愛犬家 ] / ÁI KHUYỂN GIA / n Người...
  • あいこ

    Mục lục 1 [ 愛顧 ] 1.1 / ÁI CỐ / 1.2 n 1.2.1 Sự bảo trợ/đặc ân/sự yêu thương/bao bọc/chở che 1.3 n 1.3.1 huề (oản tù tì)...
  • あいこく

    Mục lục 1 [ 哀哭 ] 1.1 / AI KHỐC / 1.2 n 1.2.1 Sự đau buồn/sự phiền muộn/sự than khóc 2 [ 愛国 ] 2.1 / ÁI QUỐC / 2.2 n 2.2.1...
  • あいこくしゃ

    Mục lục 1 [ 愛国者 ] 1.1 / ÁI QUỐC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người yêu nước [ 愛国者 ] / ÁI QUỐC GIẢ / n Người yêu nước あなたは愛国者ですか...
  • あいこくしん

    [ 愛国心 ] n tấm lòng yêu nước/tình yêu đất nước 愛国心あふれる歌: bài hát tràn ngập lòng yêu nước 愛国心は、弱者に自信を与える:...
  • あいこくしゅぎ

    Mục lục 1 [ 愛国主義 ] 1.1 / ÁI QUỐC CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa yêu nước [ 愛国主義 ] / ÁI QUỐC CHỦ NGHĨA / n Chủ...
  • あいことば

    Mục lục 1 [ 合い言葉 ] 1.1 / HỢP NGÔN DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Mật khẩu/khẩu hiệu/khẩu lệnh/phương châm/thần chú 2 [ 合い詞...
  • あいこう

    Mục lục 1 [ 愛好 ] 1.1 / ÁI HẢO / 1.2 n 1.2.1 Sự kính yêu/sự quý mến/yêu thích/yêu/thích [ 愛好 ] / ÁI HẢO / n Sự kính yêu/sự...
  • あいこうしゃ

    Mục lục 1 [ 愛好者 ] 1.1 / ÁI HẢO GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người nhiệt tình/người hâm mộ [ 愛好者 ] / ÁI HẢO GIẢ / n Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top