- Từ điển Nhật - Việt
あおいろしんこく
Mục lục |
[ 青色申告 ]
/ THANH SẮC THÂN CÁO /
n
Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh
- 青色申告控除 :Khấu trừ vào giấy báo thuế màu xanh.
- 青色申告制度 :Chế độ giấy báo thuế màu xanh.
Kinh tế
[ 青色申告 ]
tờ khai báo màu xanh [a blue return]
- Explanation: 申告納税制度の一。事業所得・山林所得・不動産所得による個人所得税と法人税とに適用され、青色の用紙により申告を行う。税務署長の承認をうけ、所定の帳簿の具備・記帳を必要とし、更正決定の制限、損失の繰り越し・繰り戻しなどの特典が認められる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あおうきくさ
Mục lục 1 [ 青浮草 ] 1.1 / THANH PHÙ THẢO / 1.2 n 1.2.1 Bèo tấm 2 [ 青萍 ] 2.1 / THANH * / 2.2 n 2.2.1 Bèo tấm [ 青浮草 ] / THANH... -
あおうなばら
Mục lục 1 [ 青海原 ] 1.1 / THANH HẢI NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Biển xanh [ 青海原 ] / THANH HẢI NGUYÊN / n Biển xanh 青海原で :Trong... -
あおうみがめ
Mục lục 1 [ 青海亀 ] 1.1 / THANH HẢI QUY / 1.2 n 1.2.1 Rùa biển xanh [ 青海亀 ] / THANH HẢI QUY / n Rùa biển xanh -
あおうめ
Mục lục 1 [ 青梅 ] 1.1 / THANH MAI / 1.2 n 1.2.1 Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa mơ [ 青梅 ] / THANH MAI / n Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa... -
あおさ
Mục lục 1 [ 石蓴 ] 1.1 / THẠCH * / 1.2 n 1.2.1 tảo biển [ 石蓴 ] / THẠCH * / n tảo biển Ghi chú: Một loại tảo biển lục,... -
あおさぎ
Mục lục 1 [ 青鷺 ] 1.1 / THANH LỘ / 1.2 n 1.2.1 con diệc [ 青鷺 ] / THANH LỘ / n con diệc Ghi chú: Một loại diệc lưng và đầu... -
あおかび
Mục lục 1 [ 青黴 ] 1.1 / THANH MỊ / 1.2 n 1.2.1 Mốc xanh/mốc sản sinh ra chất kháng sinh penicillium [ 青黴 ] / THANH MỊ / n Mốc... -
あおかけす
Mục lục 1 [ 青懸巣 ] 1.1 / THANH HUYỀN SÀO / 1.2 n 1.2.1 Chim giẻ cùi xanh [ 青懸巣 ] / THANH HUYỀN SÀO / n Chim giẻ cùi xanh -
あずかりきん
Kinh tế [ 預り金 ] khoản ký quỹ đặt cọc đã nhận [deposits received] Category : Tài chính [財政] -
あずかりじょ
[ 預かり所 ] n phòng giữ hành lý/phòng gửi đồ もし見つかっていたら、忘れ物預かり所にあるはずです。代わりに電話しましょう:... -
あずかりしさん
Kinh tế [ 預かり資産 ] tài sản ký quỹ [deposit assets] Category : Tài chính [財政] -
あずかりしょうけん
Kinh tế [ 預証券 ] cố phiếu hiện có [deposit note] Explanation : 倉庫業者が物品の寄託者に対して質入れ証券とともに交付する有価証券。... -
あずかりもの
[ 預かり物 ] n đồ gửi 預かり物を取る: lấy lại đồ gửi -
あずかる
Mục lục 1 [ 預かる ] 1.1 v5r, vt 1.1.1 trông nom/canh giữ/chăm sóc 2 [ 【▽与る】 ] 2.1 Can dự, liên hệ [ 預かる ] v5r, vt trông... -
あおすじ
Mục lục 1 [ 青筋 ] 1.1 / THANH CÂN / 1.2 n 1.2.1 Đường màu xanh/Tĩnh mạch nổi to có màu xanh dưới da [ 青筋 ] / THANH CÂN / n... -
あおり
n tấm lật (xe tải) -
あおりどめ
Mục lục 1 [ 煽り止め ] 1.1 / * CHỈ / 1.2 n 1.2.1 hãm cửa/chốt cửa [ 煽り止め ] / * CHỈ / n hãm cửa/chốt cửa -
あおりあし
Mục lục 1 [ 煽り足 ] 1.1 / * TÚC / 1.2 n 1.2.1 Quạt chân (trong khi bơi)/chân vịt [ 煽り足 ] / * TÚC / n Quạt chân (trong khi bơi)/chân... -
あおりいか
Mục lục 1 [ 障泥烏賊 ] 1.1 / CHƯỚNG NÊ Ô TẶC / 1.2 n 1.2.1 Một loại mực ống/mực ống [ 障泥烏賊 ] / CHƯỚNG NÊ Ô TẶC... -
あおもの
[ 青物 ] n rau cỏ/rau xanh/rau 青物市場 :Thị trường rau xanh 青物類 :Các loại rau xanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.