Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あずかりしょうけん

Kinh tế

[ 預証券 ]

cố phiếu hiện có [deposit note]
Explanation: 倉庫業者が物品の寄託者に対して質入れ証券とともに交付する有価証券。
'Related word': 預かり証書/預かり手形。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あずかりもの

    [ 預かり物 ] n đồ gửi 預かり物を取る: lấy lại đồ gửi
  • あずかる

    Mục lục 1 [ 預かる ] 1.1 v5r, vt 1.1.1 trông nom/canh giữ/chăm sóc 2 [ 【▽与る】 ] 2.1 Can dự, liên hệ [ 預かる ] v5r, vt trông...
  • あおすじ

    Mục lục 1 [ 青筋 ] 1.1 / THANH CÂN / 1.2 n 1.2.1 Đường màu xanh/Tĩnh mạch nổi to có màu xanh dưới da [ 青筋 ] / THANH CÂN / n...
  • あおり

    n tấm lật (xe tải)
  • あおりどめ

    Mục lục 1 [ 煽り止め ] 1.1 / * CHỈ / 1.2 n 1.2.1 hãm cửa/chốt cửa [ 煽り止め ] / * CHỈ / n hãm cửa/chốt cửa
  • あおりあし

    Mục lục 1 [ 煽り足 ] 1.1 / * TÚC / 1.2 n 1.2.1 Quạt chân (trong khi bơi)/chân vịt [ 煽り足 ] / * TÚC / n Quạt chân (trong khi bơi)/chân...
  • あおりいか

    Mục lục 1 [ 障泥烏賊 ] 1.1 / CHƯỚNG NÊ Ô TẶC / 1.2 n 1.2.1 Một loại mực ống/mực ống [ 障泥烏賊 ] / CHƯỚNG NÊ Ô TẶC...
  • あおもの

    [ 青物 ] n rau cỏ/rau xanh/rau 青物市場 :Thị trường rau xanh 青物類 :Các loại rau xanh
  • あおものいちば

    Mục lục 1 [ 青物市場 ] 1.1 / THANH VẬT THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 chợ rau [ 青物市場 ] / THANH VẬT THỊ TRƯỜNG / n chợ rau
  • あおものや

    Mục lục 1 [ 青物屋 ] 1.1 / THANH VẬT ỐC / 1.2 n 1.2.1 Cửa hàng bán rau/người bán rau [ 青物屋 ] / THANH VẬT ỐC / n Cửa hàng...
  • あおもりけん

    Mục lục 1 [ 青森県 ] 1.1 / THANH SÂM HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Tỉnh Aomori [ 青森県 ] / THANH SÂM HUYỆN / n Tỉnh Aomori 青森県は三方を海に囲まれている。 :Tỉnh...
  • あおやぎ

    Mục lục 1 [ 青柳 ] 1.1 / THANH LIỄU / 1.2 n 1.2.1 tên gọi một loại phẩm nhuộm có màu vàng nhạt ngả sang xanh lục/vàng chanh...
  • あおる

    [ 煽る ] v5r làm lay động/khuấy động/kích động (人)の敵愾心を煽る: Kích động thái độ thù địch của ai đó ~という考え(方)を煽る:...
  • あおむし

    Mục lục 1 [ 青虫 ] 1.1 / THANH TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 loài sâu bướm/sâu bướm [ 青虫 ] / THANH TRÙNG / n loài sâu bướm/sâu bướm...
  • あおむけ

    [ 仰向け ] n sự nằm ngửa 二人は芝生の上に仰向けになって寝転んだ。: Hai người nằm lăn ra ngửa mặt trên bãi cỏ.
  • あたたまる

    Mục lục 1 [ 温まる ] 1.1 v5r 1.1.1 được làm nóng/trở nên nóng 2 [ 暖まる ] 2.1 v5r 2.1.1 ấm lên [ 温まる ] v5r được làm...
  • あたたかい

    Mục lục 1 [ 温かい ] 1.1 adj 1.1.1 nóng 1.1.2 ấm/ấm áp/nồng ấm/nồng hậu 2 [ 暖かい ] 2.1 n 2.1.1 êm ấm 2.1.2 đầm ấm 2.2...
  • あたたかいかぞく

    [ 暖かい家族 ] adj gia đình êm ấm
  • あたたかいかてい

    [ 温かい家庭 ] adj gia đình êm ấm
  • あたためる

    Mục lục 1 [ 温める ] 1.1 v1 1.1.1 làm nóng/làm ấm 2 [ 暖める ] 2.1 v1 2.1.1 nung nấu 2.1.2 làm nóng lên/hâm nóng 2.2 n 2.2.1 hâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top