- Từ điển Nhật - Việt
あおだたみ
Mục lục |
[ 青畳 ]
/ THANH ĐIỆP /
n
Chiếu mới/chiếu mới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あおだち
Mục lục 1 [ 青立ち ] 1.1 / THANH LẬP / 1.2 n 1.2.1 Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại [ 青立ち ] / THANH LẬP / n Lúa... -
あおだけ
Mục lục 1 [ 青竹 ] 1.1 / THANH TRÚC / 1.2 n 1.2.1 Cây tre xanh/cây tre [ 青竹 ] / THANH TRÚC / n Cây tre xanh/cây tre -
あおだいしょう
Mục lục 1 [ 青大将 ] 1.1 / THANH ĐẠI TƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 rắn xanh [ 青大将 ] / THANH ĐẠI TƯỚNG / n rắn xanh Ghi chú: Một loại... -
あおてんじょう
Mục lục 1 [ 青天井 ] 1.1 / THANH THIÊN TỈNH / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời xanh/ngoài trời 2 Kinh tế 2.1 [ 青天井 ] 2.1.1 việc giá lên... -
あおてんじょうよさん
Mục lục 1 [ 青天井予算 ] 1.1 / THANH THIÊN TỈNH DỰ TOÁN / 1.2 n 1.2.1 Sự dự toán quá cao [ 青天井予算 ] / THANH THIÊN TỈNH... -
あおでんわ
Mục lục 1 [ 青電話 ] 1.1 / THANH ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 Trạm điện thoại công cộng có màu xanh/hộp điện thoại công cộng... -
あおと
Mục lục 1 [ 青砥 ] 1.1 / THANH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Cối xay đá loại trung bình làm bằng đá xanh [ 青砥 ] / THANH CHỈ / n Cối xay... -
あおな
Mục lục 1 [ 青菜 ] 1.1 / THANH THÁI / 1.2 n 1.2.1 Rau có lá màu xanh đậm [ 青菜 ] / THANH THÁI / n Rau có lá màu xanh đậm 青菜に塩である :... -
あおなるい
[ 青菜類 ] n rau cải ngọt -
あおにさい
Mục lục 1 [ 青二才 ] 1.1 / THANH NHỊ TÀI / 1.2 n 1.2.1 Người chưa chín chắn/người tập sự/lính mới [ 青二才 ] / THANH NHỊ... -
あおのり
Mục lục 1 [ 青海苔 ] 1.1 / THANH HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 Tảo biển xanh/tảo biển [ 青海苔 ] / THANH HẢI ĐÀI / n Tảo biển xanh/tảo... -
あおば
Mục lục 1 [ 青葉 ] 1.1 / THANH DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Lá xanh 1.3 n 1.3.1 tàu tốc hành thường tuyến Đông Bắc (dừng ở tất cả các... -
あおばえ
Mục lục 1 [ 青蝿 ] 1.1 / THANH * / 1.2 n 1.2.1 Con nhặng [ 青蝿 ] / THANH * / n Con nhặng -
あおびょうたん
Mục lục 1 [ 青瓢箪 ] 1.1 / THANH * * / 1.2 n 1.2.1 quả bầu xanh/bầu xanh 1.2.2 người ốm yếu [ 青瓢箪 ] / THANH * * / n quả bầu... -
あおぶくれ
[ 青膨れ ] n sự sưng phù/sưng phù/phù -
あおまめ
Mục lục 1 [ 青豆 ] 1.1 / THANH ĐẬU / 1.2 n 1.2.1 Đậu xanh [ 青豆 ] / THANH ĐẬU / n Đậu xanh -
あおまめぜんざい
[ 青豆ぜんざい ] n chè đậu xanh -
あおみどろ
Mục lục 1 [ 青味泥 ] 1.1 / THANH VỊ NÊ / 1.2 n 1.2.1 tảo ở ao/tảo xanh [ 青味泥 ] / THANH VỊ NÊ / n tảo ở ao/tảo xanh Ghi chú:... -
あおがえる
Mục lục 1 [ 青蛙 ] 1.1 / THANH OA / 1.2 n 1.2.1 Một loại ếch có da màu xanh/chẫu chàng [ 青蛙 ] / THANH OA / n Một loại ếch có... -
あおがい
Mục lục 1 [ 青貝 ] 1.1 / THANH BỐI / 1.2 n 1.2.1 sò biển/vỏ sò [ 青貝 ] / THANH BỐI / n sò biển/vỏ sò Ghi chú: Một loài sò...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.