Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あき

Mục lục

[ 空き ]

/ KHÔNG /

n

chỗ trống
こちらの保育園には空きがありますか。: Ở nhà trẻ của bạn còn chỗ nào trống không ?
まだ座席に空きはありますか。: Có còn chỗ nào trống không (đi mua vé)
Ghi chú: chỗ trống về người, về vị trí

[]

n, n-adv

thu
mùa thu
なるほど秋の日は釣瓶(つるべ)落としだ.:Hoàng hôn buông xuống rất nhanh vào mùa thu
お父さん, 小鳥たちは秋になったのがわかるの. :Bố ơi, những con chim nhỏ kia có biết rằng trời đã sang thu không?

[ 飽き ]

n

sự mệt mỏi/sự chán nản
(人)に飽きが来る: bắt đầu thấy chán ai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あきおち

    Mục lục 1 [ 秋落ち ] 1.1 / THU LẠC / 1.2 n 1.2.1 Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm/Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ...
  • あきたつひ

    Mục lục 1 [ 秋立つ日 ] 1.1 / THU LẬP NHẬT / 1.2 n 1.2.1 lập thu [ 秋立つ日 ] / THU LẬP NHẬT / n lập thu
  • あきたけん

    Mục lục 1 [ 秋田県 ] 1.1 / THU ĐIỀN HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Akita [ 秋田県 ] / THU ĐIỀN HUYỆN / n Akita (財)秋田県国際交流協会 :Hiệp...
  • あきたいぬ

    Mục lục 1 [ 秋田犬 ] 1.1 / THU ĐIỀN KHUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Một giống chó vùng Akita [ 秋田犬 ] / THU ĐIỀN KHUYỂN / n Một giống...
  • あきくさ

    Mục lục 1 [ 秋草 ] 1.1 / THU THẢO / 1.2 n 1.2.1 Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu [ 秋草 ] / THU THẢO / n Tên gọi...
  • あきぐち

    Mục lục 1 [ 秋口 ] 1.1 / THU KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Bắt đầu mùa thu [ 秋口 ] / THU KHẨU / n Bắt đầu mùa thu
  • あきち

    Mục lục 1 [ 空き地 ] 1.1 n 1.1.1 đất trống 2 [ 空地 ] 2.1 n 2.1.1 đất trống [ 空き地 ] n đất trống この空き地、子供の頃よく遊んだのに。へぇ~、マンションが建つんだ:...
  • あきなう

    [ 商う ] v5u kinh doanh/buôn bán バンやトラックでの移動商店:bán hàng lưu động bằng xe đẩy 彼は絹物を商っている. :Kinh...
  • あきにてすうりょう

    Kinh tế [ 空荷手数料 ] hoa hồng khống [dead commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • あきにうんちん

    Kinh tế [ 空荷運賃 ] cước khống [dead freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • あきのいろ

    Mục lục 1 [ 秋の色 ] 1.1 / THU SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu sắc mùa thu [ 秋の色 ] / THU SẮC / n Màu sắc mùa thu 秋の色合い :Sắc...
  • あきばいたい

    Tin học [ 空き媒体 ] môi trường rỗng [empty medium]
  • あきばれ

    Mục lục 1 [ 秋晴 ] 1.1 / THU TÌNH / 1.2 n 1.2.1 Tiết trời mùa thu quang đãng 2 [ 秋晴れ ] 2.1 n 2.1.1 bầu trời Thu quang đãng/trời...
  • あきびより

    Mục lục 1 [ 秋日和 ] 1.1 / THU NHẬT HÒA / 1.2 n 1.2.1 Tiết trời mùa thu quang đãng [ 秋日和 ] / THU NHẬT HÒA / n Tiết trời mùa...
  • あきびん

    Mục lục 1 [ 空瓶 ] 1.1 / KHÔNG BÌNH / 1.2 n 1.2.1 Cái chai rỗng 1.3 n 1.3.1 vỏ chai [ 空瓶 ] / KHÔNG BÌNH / n Cái chai rỗng n vỏ...
  • あきま

    Mục lục 1 [ 空き間 ] 1.1 / KHÔNG GIAN / 1.2 n 1.2.1 Chỗ trống/chỗ khuyết/phòng trống cho thuê 2 [ 空間 ] 2.1 / KHÔNG GIAN / 2.2...
  • あきまつり

    Mục lục 1 [ 秋祭り ] 1.1 / THU TẾ / 1.2 n 1.2.1 Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong...
  • あきふけて

    Mục lục 1 [ 秋更けて ] 1.1 / THU CANH / 1.2 n 1.2.1 Thu muộn [ 秋更けて ] / THU CANH / n Thu muộn
  • あきしょう

    Mục lục 1 [ 厭き性 ] 1.1 / YẾM TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Bản chất hay thay đổi/tính khí phù phiếm [ 厭き性 ] / YẾM TÍNH / n Bản...
  • あきあきした

    n, int nhàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top