Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あくことをしらない

Mục lục

[ 飽くことを知らない ]

/ BÃO TRI /

exp

Không bao giờ thấy thỏa mãn/tham lam vô độ
飽くことを知らないどん欲: Tính tham ăn vô độ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あくごう

    Mục lục 1 [ 悪業 ] 1.1 / ÁC NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Nghiệp chướng xấu [ 悪業 ] / ÁC NGHIỆP / n Nghiệp chướng xấu
  • あくい

    Mục lục 1 [ 悪意 ] 1.1 n 1.1.1 ý xấu 1.1.2 tà tâm 1.1.3 oan cừu 1.1.4 hiểm độc 1.1.5 hiểm ác 2 [ 悪衣 ] 2.1 / ÁC Y / 2.2 n 2.2.1...
  • あくいてがたじさんにん

    Kinh tế [ 悪意手形持参人 ] người cầm phiếu không trung thực [mala fide holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • あくいのある

    [ 悪意のある ] n cay nghiệt
  • あくいのかいぬし

    Kinh tế [ 悪意の買主 ] người mua không trung thực [mala fide purchaser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • あくいのもちぬし

    Kinh tế [ 悪意の持ち主 ] người cầm (phiếu) không trung thực [mala fide holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • あくうん

    [ 悪運 ] n hạn vận
  • あくさい

    Mục lục 1 [ 悪才 ] 1.1 / ÁC TÀI / 1.2 n 1.2.1 Thiên tài tội ác [ 悪才 ] / ÁC TÀI / n Thiên tài tội ác
  • あくかんとねつ

    [ 悪感と熱 ] n hàn nhiệt
  • あくかんじょう

    Mục lục 1 [ 悪感情 ] 1.1 / ÁC CẢM TÌNH / 1.2 n 1.2.1 ác cảm [ 悪感情 ] / ÁC CẢM TÌNH / n ác cảm ~間の悪感情: Có ác cảm...
  • あくせきする

    n lanh chanh
  • あくせくする

    Mục lục 1 n 1.1 chàng ràng 2 n 2.1 luống cuống n chàng ràng n luống cuống
  • あくせい

    Mục lục 1 [ 悪性 ] 1.1 / ÁC TÍNH / 1.2 adj-na 1.2.1 ác tính 1.3 adj-na 1.3.1 tính ác 1.4 adj-na 1.4.1 xấu tính 2 [ 悪声 ] 2.1 / ÁC ÂM...
  • あくせすじかん

    Kỹ thuật [ アクセス時間 ] thời gian truy cập [access time]
  • あくせん

    Mục lục 1 [ 悪戦 ] 1.1 / ÁC CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Trận chiến ác liệt/ác chiến/chiến đấu ác liệt/cuộc chiến đấu khốc liệt/chống...
  • あくせる・けーぶるとりつけぶ

    Kỹ thuật [ アクセル・ケーブル取り付け部 ] phần bắt dây ga
  • あくりょく

    [ 握力 ] n lực nắm (tay) 握力が強い :lực nắm khoẻ 誰かこのボトルを開けられるような握力の強い人はいないか :Tôi...
  • あくりょう

    Mục lục 1 [ 悪霊 ] 1.1 / ÁC LINH / 1.2 n 1.2.1 Linh hồn tội lỗi/ ma quỷ [ 悪霊 ] / ÁC LINH / n Linh hồn tội lỗi/ ma quỷ 悪霊を追い出す :xua...
  • あくめ

    Mục lục 1 [ 悪馬 ] 1.1 / ÁC MÃ / 1.2 n 1.2.1 Con ngựa hoang dã/con ngựa không thể quản lý được/ngựa hoang/ngựa bất kham [...
  • あくめい

    Mục lục 1 [ 悪名 ] 1.1 / ÁC DANH / 1.2 n 1.2.1 Danh tiếng xấu/cái tên xấu/tai tiếng [ 悪名 ] / ÁC DANH / n Danh tiếng xấu/cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top