- Từ điển Nhật - Việt
あくしつ
Mục lục |
[ 悪疾 ]
n
bệnh ác tính/bệnh truyền nhiễm ác tính
[ 悪質 ]
n
sự có độc/sự có hại
- 事件を隠蔽しようとする悪質さ :Điều ác độc luôn luôn rình rập
adj-na
xấu/ác/xấu bụng/ác ý
- (人)の行いは首にするほど悪質ではなかったと判断する : cho rằng hành vi của ai đó chưa xấu đến mức đáng phải bị đuổi việc
- 悪質なうわさを抑える: dập tắt những lời đồn đại ác ý (xấu bụng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あくしつな
[ 悪質な ] adj-na xấu tính -
あくしゃ
Mục lục 1 [ 幄舎 ] 1.1 / ỐC XÁ / 1.2 n 1.2.1 Lều trại [ 幄舎 ] / ỐC XÁ / n Lều trại -
あくしん
Mục lục 1 [ 悪心 ] 1.1 / ÁC TÂM / 1.2 n 1.2.1 Ác tâm/tâm địa xấu xa/buồn nôn/cảm giác buồn nôn [ 悪心 ] / ÁC TÂM / n Ác tâm/tâm... -
あくしょく
Mục lục 1 [ 悪食 ] 1.1 / ÁC THỰC / 1.2 n 1.2.1 Bữa ăn nghèo nàn/ăn các thứ đáng ghê tởm/ăn mặn (đạo phật) [ 悪食 ] / ÁC... -
あくしょんえいが
[ アクション映画 ] n phim hành động アクション・アドベンチャー映画: Phim hành động phưu lưu mạo hiểm. -
あくしゅ
Mục lục 1 [ 握手 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt tay 2 [ 握手する ] 2.1 vs 2.1.1 bắt tay [ 握手 ] n sự bắt tay 温かい握手: Bắt tay một... -
あくしゅう
Mục lục 1 [ 悪習 ] 1.1 / ÁC TẬP / 1.2 n 1.2.1 Thói quen xấu 2 [ 悪臭 ] 2.1 n 2.1.1 uế khí 2.1.2 thúi 2.1.3 mùi thối/mùi hôi thối... -
あくしゅうある
[ 悪臭ある ] n hôi rình -
あくしゅうかん
Mục lục 1 [ 悪習慣 ] 1.1 / ÁC TẬP QUÁN / 1.2 n 1.2.1 Thói quen xấu [ 悪習慣 ] / ÁC TẬP QUÁN / n Thói quen xấu やめられない悪習慣:... -
あくしゅうをだす
[ 悪臭を出す ] n nồng nặc -
あくけい
Mục lục 1 [ 悪計 ] 1.1 / ÁC KẾ / 1.2 n 1.2.1 Kế hoạch tội ác/mánh khóe [ 悪計 ] / ÁC KẾ / n Kế hoạch tội ác/mánh khóe 悪計によって :bằng... -
あくげん
Mục lục 1 [ 悪言 ] 1.1 / ÁC NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Sự vu cáo/sự nói xấu [ 悪言 ] / ÁC NGÔN / n Sự vu cáo/sự nói xấu -
あくあらい
Mục lục 1 [ 灰洗い ] 1.1 / HÔI TẨY / 1.2 n 1.2.1 Sự tẩy rửa bằng thuốc tẩy [ 灰洗い ] / HÔI TẨY / n Sự tẩy rửa bằng... -
あくことをしらない
Mục lục 1 [ 飽くことを知らない ] 1.1 / BÃO TRI / 1.2 exp 1.2.1 Không bao giờ thấy thỏa mãn/tham lam vô độ [ 飽くことを知らない... -
あくごう
Mục lục 1 [ 悪業 ] 1.1 / ÁC NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Nghiệp chướng xấu [ 悪業 ] / ÁC NGHIỆP / n Nghiệp chướng xấu -
あくい
Mục lục 1 [ 悪意 ] 1.1 n 1.1.1 ý xấu 1.1.2 tà tâm 1.1.3 oan cừu 1.1.4 hiểm độc 1.1.5 hiểm ác 2 [ 悪衣 ] 2.1 / ÁC Y / 2.2 n 2.2.1... -
あくいてがたじさんにん
Kinh tế [ 悪意手形持参人 ] người cầm phiếu không trung thực [mala fide holder] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あくいのある
[ 悪意のある ] n cay nghiệt -
あくいのかいぬし
Kinh tế [ 悪意の買主 ] người mua không trung thực [mala fide purchaser] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あくいのもちぬし
Kinh tế [ 悪意の持ち主 ] người cầm (phiếu) không trung thực [mala fide holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.