Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あさおき

Mục lục

[ 朝起き ]

/ TRIỀU KHỞI /

n

Thức dậy sớm
この子、朝起きるときはいつも機嫌悪いの。: đứa bé này luôn luôn cáu kỉnh khi thức dậy sớm
朝起きるのが苦手である: thật là khó thức dậy sớm vào buổi sáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あさおり

    Mục lục 1 [ 麻織 ] 1.1 / MA CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Vải lanh 2 [ 麻織り ] 2.1 / MA CHỨC / 2.2 n 2.2.1 Vải lanh [ 麻織 ] / MA CHỨC / n Vải...
  • あさおりもの

    Mục lục 1 [ 麻織物 ] 1.1 / MA CHỨC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Sợi lanh [ 麻織物 ] / MA CHỨC VẬT / n Sợi lanh
  • あさぎ

    Mục lục 1 [ 浅黄 ] 1.1 / THIỂN HOÀNG / 1.2 n 1.2.1 Màu vàng nhạt 2 [ 浅葱 ] 2.1 / THIỂN THÔNG / 2.2 n 2.2.1 Màu xanh nhạt [ 浅黄...
  • あさぎり

    [ 朝霧 ] n sương (mù) 朝霧を消し去る: xua tan đi sương mù 朝霧の立ちこめた村々: làng quê bị bao phủ bởi sương mù 紗のような薄い朝霧:...
  • あさくず

    Mục lục 1 [ 麻屑 ] 1.1 / MA TIẾT / 1.2 n 1.2.1 sợi gai thô dùng để làm dây thừng [ 麻屑 ] / MA TIẾT / n sợi gai thô dùng để...
  • あさくさのり

    Mục lục 1 [ 浅草海苔 ] 1.1 / THIỂN THẢO HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 tảo biển khô [ 浅草海苔 ] / THIỂN THẢO HẢI ĐÀI / n tảo...
  • あさぐろい

    [ 浅黒い ] adj ngăm đen/hơi đen 肌の浅黒い女性 : phụ nữ có nước da ngăm đen その口紅の色は君の浅黒い肌の色に似合っている:...
  • あさぐもり

    Mục lục 1 [ 朝曇り ] 1.1 / TRIỀU ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 buổi sáng nhiều mây [ 朝曇り ] / TRIỀU ĐÀM / n buổi sáng nhiều mây
  • あさだち

    Mục lục 1 [ 朝立ち ] 1.1 / TRIỀU LẬP / 1.2 n 1.2.1 Khởi hành vào lúc sáng sớm [ 朝立ち ] / TRIỀU LẬP / n Khởi hành vào lúc...
  • あさぢえ

    Mục lục 1 [ 浅知恵 ] 1.1 / THIỂN TRI HUỆ / 1.2 n 1.2.1 Suy nghĩ nông cạn [ 浅知恵 ] / THIỂN TRI HUỆ / n Suy nghĩ nông cạn
  • あさって

    Mục lục 1 [ 明後日 ] 1.1 vs 1.1.1 mốt 1.1.2 bữa mốt 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 ngày kia/hai ngày sau [ 明後日 ] vs mốt bữa mốt n-adv,...
  • あさっぱら

    Mục lục 1 [ 朝っぱら ] 1.1 / TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Sáng sớm tinh mơ [ 朝っぱら ] / TRIỀU / n Sáng sớm tinh mơ
  • あさつき

    Mục lục 1 [ 浅葱 ] 1.1 / THIỂN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 Cây hẹ tây [ 浅葱 ] / THIỂN THÔNG / n Cây hẹ tây
  • あさつゆ

    Mục lục 1 [ 朝露 ] 1.1 n 1.1.1 sương mai 2 [ 朝露 ] 2.1 / TRIỀU LỘ / 2.2 n 2.2.1 sương sớm [ 朝露 ] n sương mai [ 朝露 ] / TRIỀU...
  • あさづな

    Mục lục 1 [ 麻綱 ] 1.1 / MA CƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Dây thừng làm bằng sợi gai [ 麻綱 ] / MA CƯƠNG / n Dây thừng làm bằng sợi gai
  • あさづけ

    Mục lục 1 [ 浅漬け ] 1.1 / THIỂN TÝ / 1.2 n 1.2.1 Dưa chưa chua đến độ/dưa muối nhạt/dưa chưa ngấm/muối nhạt [ 浅漬け...
  • あさで

    Mục lục 1 [ 浅手 ] 1.1 / THIỂN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Vết thương nhẹ [ 浅手 ] / THIỂN THỦ / n Vết thương nhẹ 浅手を負う :...
  • あさとよる

    [ 朝と夜 ] n khuya sớm
  • あさなぎ

    Mục lục 1 [ 朝凪 ] 1.1 / TRIỀU * / 1.2 n 1.2.1 lúc lặng gió trên biển buổi sáng [ 朝凪 ] / TRIỀU * / n lúc lặng gió trên biển...
  • あさなあさな

    Mục lục 1 [ 朝な朝な ] 1.1 / TRIỀU TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Mỗi buổi sáng [ 朝な朝な ] / TRIỀU TRIỀU / n Mỗi buổi sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top