- Từ điển Nhật - Việt
あさごろも
Mục lục |
[ 麻衣 ]
/ MA Y /
n
Áo may bằng vải lanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あさい
Mục lục 1 [ 浅い ] 1.1 n 1.1.1 cạn ráo 1.1.2 cạn 1.2 adj 1.2.1 nông cạn/hời hợt/ít (kinh nghiệm) 1.3 adj 1.3.1 thiển [ 浅い ]... -
あさいと
Mục lục 1 [ 麻糸 ] 1.1 n 1.1.1 sợi lanh/sợi gai 2 [ 麻絲 ] 2.1 / MA * / 2.2 n 2.2.1 Sợi gai/sợi lanh [ 麻糸 ] n sợi lanh/sợi gai... -
あさうら
Mục lục 1 [ 麻裏 ] 1.1 / MA LÝ / 1.2 n 1.2.1 Giày vải gai [ 麻裏 ] / MA LÝ / n Giày vải gai -
あさうらぞうり
Mục lục 1 [ 麻裏草履 ] 1.1 / MA LÝ THẢO LÝ / 1.2 n 1.2.1 Giày vải gai [ 麻裏草履 ] / MA LÝ THẢO LÝ / n Giày vải gai -
あさかぜ
Mục lục 1 [ 朝風 ] 1.1 / TRIỀU PHONG / 1.2 n 1.2.1 Gió thổi vào buổi sáng [ 朝風 ] / TRIỀU PHONG / n Gió thổi vào buổi sáng -
あさせ
[ 浅瀬 ] n chỗ nông ここは浅瀬なので、子どもたちが遊んでも安全だ :ở đây nước không sâu nên trẻ con có chơi... -
あさり
Mục lục 1 [ 浅蜊 ] 1.1 / THIỂN LỴ / 1.2 n 1.2.1 Con sò 2 [ 鯏 ] 2.1 / LỴ / 2.2 n 2.2.1 con sò [ 浅蜊 ] / THIỂN LỴ / n Con sò [ 鯏... -
あさりをする
[ 漁りをする ] n chài -
あさめし
Mục lục 1 [ 朝飯 ] 1.1 / TRIỀU PHẠN / 1.2 n 1.2.1 cơm sáng [ 朝飯 ] / TRIỀU PHẠN / n cơm sáng 朝飯をかっ込む: ăn sáng qua... -
あさめしまえ
Mục lục 1 [ 朝飯前 ] 1.1 / TRIỀU PHẠN TIỀN / 1.2 n 1.2.1 Trước lúc ăn sáng/giải quyết nhanh gọn/vèo một cái là xong [ 朝飯前... -
あさもや
Mục lục 1 [ 朝靄 ] 1.1 / TRIỀU ẢI / 1.2 n 1.2.1 sương mù buổi sáng [ 朝靄 ] / TRIỀU ẢI / n sương mù buổi sáng 紗のような薄い朝霧:... -
あさやけ
Mục lục 1 [ 朝焼け ] 1.1 / TRIỀU THIÊU / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên/bình minh [ 朝焼け... -
あさゆ
Mục lục 1 [ 朝湯 ] 1.1 / TRIỀU THANG / 1.2 n 1.2.1 Tắm vào buổi sáng [ 朝湯 ] / TRIỀU THANG / n Tắm vào buổi sáng 彼女は朝湯に入る:... -
あさる
[ 漁る ] v5r lục tìm/bới 野良犬が餌を漁っている。: Con chó hoang bới tìm thức ăn. その教授は珍本を買い漁るのが趣味だ。:... -
あか
Mục lục 1 [ 垢 ] 1.1 n 1.1.1 ghét (bẩn từ da dẻ) 1.1.2 cặn/cáu bẩn (ở trong nước) 2 [ 赤 ] 2.1 n 2.1.1 màu đỏ [ 垢 ] n ghét... -
あかずきん
Mục lục 1 [ 赤頭巾 ] 1.1 / XÍCH ĐẦU CÂN / 1.2 n 1.2.1 Cô bé quàng khăn đỏ [ 赤頭巾 ] / XÍCH ĐẦU CÂN / n Cô bé quàng khăn... -
あかぎっぷ
Mục lục 1 [ 赤切符 ] 1.1 / XÍCH THIẾT PHÙ / 1.2 n 1.2.1 loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ) [ 赤切符 ] / XÍCH THIẾT PHÙ /... -
あかぎれ
Mục lục 1 [ 皸 ] 1.1 / QUÂN / 1.2 n 1.2.1 Vết nứt nẻ/vết mẩn trên da/nứt nẻ chân tay 2 [ 皹 ] 2.1 / QUÂN / 2.2 n 2.2.1 Vết nứt... -
あかぐつ
Mục lục 1 [ 赤靴 ] 1.1 / XÍCH NGOA / 1.2 n 1.2.1 cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm [ 赤靴... -
あかぐみ
Mục lục 1 [ 紅組 ] 1.1 / HỒNG TỔ / 1.2 n 1.2.1 Đội đỏ 2 [ 赤組 ] 2.1 / XÍCH TỔ / 2.2 n 2.2.1 Đội đỏ [ 紅組 ] / HỒNG TỔ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.