Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あたたかい

Mục lục

[ 温かい ]

adj

nóng
温かい料理: Món ăn nóng
ấm/ấm áp/nồng ấm/nồng hậu
私たちはその国で温かい歓迎を受けた。: Chúng tôi nhận được sự tiếp đón nồng hậu ở nước đó.

[ 暖かい ]

n

êm ấm
đầm ấm

adj

nóng/nồng hậu/ấm áp
その国は年間を通じて暖かい: quốc gia đó nóng quanh năm
気持ち良く暖かい : tình cảm nồng hậu
東京はここより暖かい。おいしいレストランもたくさんあるしね: Tokyo ấm áp hơn ở đây. Có rất nhiều nhà hàng ngon
暖かい手袋 : đôi găng tay ấm áp
今年の冬は暖かい。: Mùa đông năm nay trời ấm

adj

ôn hoà
(人)を暖かいまなざしで見る : nhìn vào ai với ánh mắt (thân thiện) ôn hoà
暖かいそよ風: cơn gió lành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top