Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あっぱく

Mục lục

[ 圧迫 ]

n

sự áp bức/sự áp chế/sức ép/áp lực
一過性の圧迫: sức ép nhất định
権力側の圧迫: sự áp bức, áp chế của giới cầm quyền
外部圧迫: sức ép từ bên ngoài
胸に~感がある: cảm thấy có một áp lực đè nặng lên ngực

[ 圧迫する ]

vs

áp bức/áp chế/hạn chế/gây sức ép/tạo sức ép/bó chặt
企業収益を圧迫する: hạn chế lợi ích của doanh nghiệp
経営を圧迫する: áp chế, hạn chế kinh doanh
金融機関を圧迫する: gây sức ép lên các tổ chức tín dụng
傷口を圧迫して出血を止める: băng vết thương thật chặt để cầm máu
_分間圧迫して出血が止まった: máu ngừng chảy sau khi băng kín ~ phút
人工の織物がゆっくりと羊毛

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top