Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あつい

Mục lục

[ 厚い ]

adj

dầy
dày
 ~ 本: cuốn sách dày

[ 暑い ]

adj

nực
nóng nực
nóng
今ごろの天気にしては異常に暑い :So với thời tiết hàng năm thì bây giờ nóng khác thường.
摂氏_度に及ぶ気温で焼けつくほど暑い :Với nhiệt độ nóng như thế này thì cháy da mất

[ 熱い ]

adj

nóng/nóng bỏng/oi bức/thân thiện/nhiệt tình
熱い1杯のコーヒーで頭がすっきりした: 1 tách cà phê nóng làm đầu óc tôi thoải mái
熱い料理(食べ物)を冷凍庫に入れてはいけない: không được để thức ăn nóng trong tủ lạnh
スープを熱いうちに食べる: ăn súp trong khi còn nóng
うわ、熱い!お風呂沸かし過ぎだよ: Ôi, nóng quá! Nước trong bồn tắm quá nóng
熱い涙を流れた: chảy những g

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あついきせつ

    [ 暑い季節 ] adj mùa nóng
  • あつさ

    Mục lục 1 [ 厚さ ] 1.1 adj 1.1.1 bề dày 1.2 n 1.2.1 độ dày 2 [ 暑さ ] 2.1 n 2.1.1 sự nóng bức/oi bức/nóng bức 3 Kỹ thuật 3.1...
  • あつさくちゅうぞうき

    [ 圧搾鋳造機 ] n máy đúc áp lực
  • あつさにあたる

    [ 暑さにあたる ] n say nắng
  • あつかましい

    Mục lục 1 [ 厚かましい ] 2 / HẬU / 2.1 adj 2.1.1 xấc 2.1.2 mặt dày/không biết xấu hổ/không biết ngượng 2.1.3 đểu giả...
  • あつかう

    Mục lục 1 [ 扱う ] 1.1 v5u 1.1.1 sử dụng/làm 1.1.2 đối xử/đãi ngộ 1.1.3 điều khiển/đối phó/giải quyết [ 扱う ] v5u sử...
  • あつする

    [ 圧する ] n nhấn
  • あつりょく

    Mục lục 1 [ 圧力 ] 1.1 n 1.1.1 áp lực/sức ép 2 [ 圧力する ] 2.1 vs 2.1.1 gây áp lực/tạo ra áp lực/tạo áp lực 3 Kỹ thuật...
  • あつりょくきょくせん

    Kỹ thuật [ 圧力曲線 ] đường cong áp lực [pressure curve]
  • あつりょくちょうせいべん

    Kỹ thuật [ 圧力調整弁 ] van điều chỉnh áp lực [releave valve]
  • あつりょくぶんぷ

    Kỹ thuật [ 圧力分布 ] sự phân bổ áp lực [pressure distribution]
  • あつりょくけい

    Kỹ thuật [ 圧力計 ] đồng hồ đo áp suất/áp lực kế [Pressure gauge]
  • あつりょくけいすう

    Kỹ thuật [ 圧力係数 ] hệ số áp lực [pressure coefficient]
  • あつりょくげんしょうばるぶ

    Kỹ thuật [ 圧力減少バルブ ] van giảm áp
  • あつりょくセンサー

    Kỹ thuật [ 圧力センサー ] cảm biến áp lực [pressure sensor]
  • あつめたくわえる

    [ 集め貯える ] v1, vt bòn mót
  • あつめる

    Mục lục 1 [ 集める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 trưng thu/thu thập/tập hợp/vơ vét/lượm lặt 1.1.2 sưu tầm 1.1.3 quơ 1.1.4 nhồi nhét 1.1.5...
  • あつれき

    Kinh tế sự xung đột/sự bất hoà [friction, discord, strife] Category : Tài chính [財政]
  • あつもれ

    Kỹ thuật [ 圧漏れ ] rò áp [pressure leak]
  • あつらえる

    [ 誂える ] v1, uk đặt hàng để thuê làm スーツをあつらえる: đặt hàng may bộ com lê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top