- Từ điển Nhật - Việt
あとから行く
Xem thêm các từ khác
-
あとをおう
[ あとを追う ] n theo gót -
あとを追う
[ あとをおう ] n theo gót -
あともどり
Mục lục 1 [ 後戻り ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự quay về theo lối cũ/đảo ngược tình thế 2 [ 後戻りする ] 2.1 vs 2.1.1 rút... -
あどけない
adj ngây thơ/trong trắng/chất phác あどけない質問: câu hỏi ngây thơ あどけないことを言う: nói những điều hết sức... -
あな
Mục lục 1 [ 穴 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hốc 1.1.2 hang 1.1.3 hầm hố 1.1.4 hầm 2 [ 穴 ] 2.1 / HUYỆT / 2.2 n 2.2.1 tổn hại/thâm hụt/tổn... -
あなた
Mục lục 1 [ 貴方 ] 1.1 / QUÝ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 anh/chị [ 貴方 ] / QUÝ PHƯƠNG / n, uk anh/chị あなたはもっと食べるの:... -
あなたがた
abbr các anh -
あなぐり
Kỹ thuật [ 穴ぐり ] doa lỗ [boring] -
あなどる
Mục lục 1 [ 侮る ] 1.1 / VŨ / 1.2 v5r 1.2.1 khinh bỉ/coi thường/khinh miệt/xem thường [ 侮る ] / VŨ / v5r khinh bỉ/coi thường/khinh... -
あなにおりる
[ 穴に降りる ] n xuống lỗ -
あなぬき
Kỹ thuật [ 穴抜き ] đục lỗ [pin hole piercing] -
あなひらけ
Kỹ thuật [ 穴開け ] sự đục lỗ/sự dập lỗ [punching, piercing] -
あながち
[ 強ち ] adv, arch không phải bao giờ/không nhất thiết 強ちそうとは限らない。: Không nhất thiết là như vậy. 彼の言うことも強ち間違いではない。:... -
あなけん
Kỹ thuật [ 穴検 ] kiểm tra thông lỗ [gauging or probe] -
あなあけき
Kỹ thuật [ 穴明機 ] máy đục lỗ [punching machine] -
あなご
[ 穴子 ] n cá chình biển あなたは穴子の肉を食べたことがありますか: anh đã ăn thịt cá chình biển bao giờ chưa -
あなうめ
Kinh tế [ 穴埋め ] biện pháp tạm thời/biện pháp lấp chỗ trống [stopgap measure] Category : Tài chính [財政] -
あなろぐけいき
Kỹ thuật [ アナログ計器 ] thiết bị tương tự [analog instrument] -
あなろぐけいさんき
Kỹ thuật [ アナログ計算機 ] Máy tính tương tự [analog computer] -
あなろぐさーぼけい
Kỹ thuật [ アナログサーボ系 ] cơ cấu trợ động tương tự [analog servo system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.