Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あの人

Mục lục

[ あのひと ]

n

người kia
người ấy/người đó/ông ấy/bà ấy/chị ấy/anh ấy/ông ta/bà ta/anh ta/chị ta
でもあの人、40越してるだろ?おまえよりずっと年じゃねえか: nhưng ông ta (bà ta) đã 40 tuổi rồi phải không? ông ta (bà ta) lớn tuổi hơn cậu nhiều còn gì
あの人は選手です: anh ta là vận động viên thể thao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あのーどはんのう

    Kỹ thuật [ アノード反応 ] phản ứng điện cực dương [anodic reaction]
  • あのよ

    [ あの世 ] n thế giới bên kia/kiếp sau/suối vàng あの世を信じる: tin vào thế giới bên kia 死んだら(お金は)あの世へ持っていけない:...
  • あのよにいく

    [ あの世に行く ] n cưỡi hạc chầu trời
  • あのように

    exp giống như vậy/như thế/như vậy あのように行動しない: không được hành động động như thế あなたのあのようにところが好き:...
  • あの方

    [ あのかた ] n vị ấy/ngài ấy/ông ấy あの方はベジタリアンなので、レストランを選ぶ際は注意してください: vì...
  • あの手この手

    [ あのてこのて ] exp cách này hay cách khác/bằng nhiều cách あの手この手を使う: sử dụng cách này hay cách khác 客に買ってもらうためのあの手この手の新商法を模索する:...
  • あの時

    Mục lục 1 [ あのとき ] 1.1 n 1.1.1 lúc ấy 1.1.2 bấy giờ [ あのとき ] n lúc ấy bấy giờ
  • あばた

    Mục lục 1 [ 痘痕 ] 1.1 n 1.1.1 thẹo 1.1.2 sẹo 2 [ 痘痕 ] 2.1 / ĐẬU NGÂN / 2.2 n 2.2.1 sẹo đậu mùa/rỗ đậu mùa/rỗ [ 痘痕...
  • あばたの

    n lỗ chỗ
  • あばく

    Mục lục 1 [ 暴く ] 1.1 v5k 1.1.1 vạch trần/phơi bày/bộc lộ/làm lộ 1.2 adj-na 1.2.1 bóc trần 1.3 adj-na 1.3.1 bới 1.4 adj-na 1.4.1...
  • あばれる

    [ 暴れる ] v1 nổi giận/nổi xung/làm ầm ĩ lên 酔って暴れる: say rượu rồi làm ầm ĩ lên 若い時は大いに暴れたものだ:...
  • あばよ

    conj, int Chào tạm biệt!
  • あばら

    n sườn あばら骨を1本折る: gãy 1 cái xương sườn あばら肉を直火で焼く: nướng sườn
  • あばらや

    n nhà xiêu vẹo 今のあばらやをも一度建てたいです: tôi muốn xây lại cái nhà xiêu vẹo hiện nay
  • あひる

    Mục lục 1 [ 家鴨 ] 1.1 / GIA ÁP / 1.2 n 1.2.1 vịt [ 家鴨 ] / GIA ÁP / n vịt 家鴨の肉あまり好きじゃありません: tôi không...
  • あひるのにく

    [ あひるの肉 ] n thịt vịt
  • あひるのひな

    [ 家鴨のひな ] n vịt con
  • あひるのうもう

    [ 家鴨の羽毛 ] n lông vịt
  • あひるの肉

    [ あひるのにく ] n thịt vịt
  • あびせる

    Mục lục 1 [ 浴びせる ] 1.1 v1 1.1.1 dội/làm tràn ngập 1.1.2 dội tới tấp 1.1.3 chửi tới tấp/chửi té tát [ 浴びせる ] v1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top