Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あふがんこどもきょういくうんどう

[ アフガン子ども教育運動 ]

n

Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan
アフガン子ども教育運動が関心を持たせる:Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan đang được quan tâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あふがん・いすらむつうしん

    [ アフガン・イスラム通信 ] n Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan/hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan
  • あふりかきょういくききんのかい

    [ アフリカ教育基金の会 ] n Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi アフリカ教育基金の会への投資:Đầu tư vào quỹ giáo dục...
  • あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー

    [ アフリカ紛争建設的解決のためのセンター ] n Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi
  • あふりかしゅう

    [ アフリカ州 ] n châu Phi
  • あふりかけいざいいいんかい

    Mục lục 1 [ アフリカ経済委員会 ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban Kinh tế Châu Phi 2 Kinh tế 2.1 [ アフリカ経済委員会 ] 2.1.1 ủy ban Kinh...
  • あふりかこくないおりんぴっくいいんかいれんごう

    [ アフリカ国内オリンピック委員会連合 ] n liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi
  • あふりかかいはつぎんこう

    [ アフリカ開発銀行 ] n Ngân hàng Phát triển Châu Phi アフリカ開発銀行からのお電話:Thưa ngài có điện thoại từ ngân...
  • あふりかせいちょうきかいほう

    [ アフリカ成長機会法 ] n Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi
  • あふれ

    Tin học [ 溢れ ] tràn bộ nhớ [overflow] Explanation : Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu vào...
  • あふれでる

    [ あふれ出る ] n lênh láng
  • あふれひょうじ

    Tin học [ あふれ表示 ] dấu hiệu tràn [overflow indication] Explanation : Ví dụ: tràn bộ nhớ.
  • あふれけんさ

    Tin học [ あふれ検査 ] kiểm tra tràn [overflow check] Explanation : Ví dụ: tràn bộ nhớ.
  • あふれ出る

    [ あふれでる ] n lênh láng
  • あふれ表示

    Tin học [ あふれひょうじ ] dấu hiệu tràn [overflow indication] Explanation : Ví dụ: tràn bộ nhớ.
  • あふれ検査

    Tin học [ あふれけんさ ] kiểm tra tràn [overflow check] Explanation : Ví dụ: tràn bộ nhớ.
  • あざ

    Mục lục 1 [ 字 ] 1.1 n 1.1.1 chữ 1.2 suf 1.2.1 khu phố nhật bản/thôn 2 [ 痣 ] 2.1 n 2.1.1 vết chàm 3 [ 黶 ] 3.1 / YỂM / 3.2 n 3.2.1...
  • あざみ

    Mục lục 1 [ 薊 ] 1.1 / KẾ / 1.2 n 1.2.1 Cây lá gai/cây a-ti-sô [ 薊 ] / KẾ / n Cây lá gai/cây a-ti-sô
  • あざける

    Mục lục 1 [ 嘲る ] 1.1 n, uk 1.1.1 chế diễu 1.2 v5r, uk 1.2.1 chế giễu/nhạo báng/phỉ báng/giễu cợt [ 嘲る ] n, uk chế diễu...
  • あざわらう

    Mục lục 1 [ あざ笑う ] 1.1 v5u, uk 1.1.1 cười thầm 1.1.2 cười cợt/cười nhạo/nhạo báng/giễu cợt [ あざ笑う ] v5u, uk cười...
  • あざやか

    Mục lục 1 [ 鮮やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 rực rỡ/chói lọi 1.2 n 1.2.1 sự rực rỡ/sự chói lọi/nổi bật [ 鮮やか ] adj-na rực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top