Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あるきふり

[ 歩き振り ]

n

đi đứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あるきかた

    [ 歩き方 ] n cách đi
  • あるく

    [ 歩く ] v5k đi bộ/đi/bước 2,3歩前に歩く: bước lên phía trước vài bước 通りを歩く: đi dọc con đường つま先で歩く:...
  • あるだーてんい

    Kỹ thuật [ アルダー転移 ] phép biến đổi Alder [Alder transformation]
  • あるていど

    [ ある程度 ] exp trong một chừng mực nào đó/tới mức độ nhất định nào đó/sơ sơ/tàm tạm 私は、その事故に対してある程度、責任を感じている:...
  • あるとき

    [ ある時 ] n có khi お時間のあるときに電話を下さい: hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian 時間があるときは、本屋に寄って、雑誌をペラペラめくる:...
  • あるひ

    Mục lục 1 [ ある日 ] 1.1 exp 1.1.1 ngày nọ 1.1.2 hôm nọ 1.1.3 bữa nọ [ ある日 ] exp ngày nọ hôm nọ bữa nọ
  • あるべんは

    Kỹ thuật [ アルベン波 ] sóng Alfven [Alfven wave]
  • あるみくず

    [ アルミ屑 ] n nhôm vụn
  • あるみなべ

    [ アルミ鍋 ] n nồi nhôm
  • あるみなせんい

    Kỹ thuật [ アルミナ繊維 ] sợi nhôm ô xít [alumina fiber]
  • あるみにうむきばん

    Kỹ thuật [ アルミニウム基板 ] đĩa nền bằng nhôm [aluminium substratum disk]
  • あるみにうむちゅうてつ

    Kỹ thuật [ アルミニウム鋳鉄 ] gang nhôm [aluminium cast iron]
  • あるみにうむせいどういもの

    Kỹ thuật [ アルミニウム青銅鋳物 ] sản phẩm đúc đồng thiếc và nhôm [aluminium bronze casting]
  • あるみいた

    [ アルミ板 ] n nhôm lá
  • あるみせい

    [ アルミ製 ] n bằng nhôm
  • あるがまま

    n thực tế/hiện thực vốn có 自分の置かれた立場を見て現実をあるがままに理解する: nhìn vào trường hợp của bản...
  • あるじ

    Mục lục 1 [ 主 ] 1.1 n 1.1.1 chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản) 2 [ 主人 ] 2.1 n 2.1.1 chồng [ 主 ] n chủ/người chủ/chủ...
  • あるこーるちゅうどく

    [ アルコール中毒 ] n bệnh nghiện rượu
  • あるこーるどすう

    [ アルコール度数 ] n độ cồn アルコール度数が弱い(8度以下): độ cồn thấp (từ 8 độ trở xuống) アルコール度数が強い(25度以上):độ...
  • あるこーるはいえき

    Kỹ thuật [ アルコール廃液 ] chất thải từ rượu cồn [alcohol waste liquor]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top