Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あるとき

[ ある時 ]

n

có khi
お時間のあるときに電話を下さい: hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian
時間があるときは、本屋に寄って、雑誌をペラペラめくる: khi có thời gian rảnh, tôi thường ghé qua cửa hàng sách và đọc lướt qua vài tờ tạp chí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top