- Từ điển Nhật - Việt
あるとき
[ ある時 ]
n
có khi
- お時間のあるときに電話を下さい: hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian
- 時間があるときは、本屋に寄って、雑誌をペラペラめくる: khi có thời gian rảnh, tôi thường ghé qua cửa hàng sách và đọc lướt qua vài tờ tạp chí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あるひ
Mục lục 1 [ ある日 ] 1.1 exp 1.1.1 ngày nọ 1.1.2 hôm nọ 1.1.3 bữa nọ [ ある日 ] exp ngày nọ hôm nọ bữa nọ -
あるべんは
Kỹ thuật [ アルベン波 ] sóng Alfven [Alfven wave] -
あるみくず
[ アルミ屑 ] n nhôm vụn -
あるみなべ
[ アルミ鍋 ] n nồi nhôm -
あるみなせんい
Kỹ thuật [ アルミナ繊維 ] sợi nhôm ô xít [alumina fiber] -
あるみにうむきばん
Kỹ thuật [ アルミニウム基板 ] đĩa nền bằng nhôm [aluminium substratum disk] -
あるみにうむちゅうてつ
Kỹ thuật [ アルミニウム鋳鉄 ] gang nhôm [aluminium cast iron] -
あるみにうむせいどういもの
Kỹ thuật [ アルミニウム青銅鋳物 ] sản phẩm đúc đồng thiếc và nhôm [aluminium bronze casting] -
あるみいた
[ アルミ板 ] n nhôm lá -
あるみせい
[ アルミ製 ] n bằng nhôm -
あるがまま
n thực tế/hiện thực vốn có 自分の置かれた立場を見て現実をあるがままに理解する: nhìn vào trường hợp của bản... -
あるじ
Mục lục 1 [ 主 ] 1.1 n 1.1.1 chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản) 2 [ 主人 ] 2.1 n 2.1.1 chồng [ 主 ] n chủ/người chủ/chủ... -
あるこーるちゅうどく
[ アルコール中毒 ] n bệnh nghiện rượu -
あるこーるどすう
[ アルコール度数 ] n độ cồn アルコール度数が弱い(8度以下): độ cồn thấp (từ 8 độ trở xuống) アルコール度数が強い(25度以上):độ... -
あるこーるはいえき
Kỹ thuật [ アルコール廃液 ] chất thải từ rượu cồn [alcohol waste liquor] -
あるこーるをちゅうどくする
[ アルコールを中毒する ] n nghiện rượu -
あるいていく
[ 歩いていく ] n đi bộ -
あるいは
[ 或いは ] adv, conj, exp, uk hoặc/hoặc là あるいは、あの高いホテルに行く代わりにここに泊まってもいいですよ: hoặc... -
あるかりせい
[ アルカリ性 ] n kiềm -
あるかりせいどじょう
Kỹ thuật [ アルカリ性土壌 ] đất kiềm [alkali soil]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.