Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あるかりせいどじょう

Kỹ thuật

[ アルカリ性土壌 ]

đất kiềm [alkali soil]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ある程度

    [ あるていど ] exp trong một chừng mực nào đó/tới mức độ nhất định nào đó/sơ sơ/tàm tạm 私は、その事故に対してある程度、責任を感じている:...
  • ある日

    Mục lục 1 [ あるひ ] 1.1 exp 1.1.1 ngày nọ 1.1.2 hôm nọ 1.1.3 bữa nọ [ あるひ ] exp ngày nọ hôm nọ bữa nọ
  • ある時

    [ あるとき ] n có khi お時間のあるときに電話を下さい: hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian 時間があるときは、本屋に寄って、雑誌をペラペラめくる:...
  • あむ

    Mục lục 1 [ 編む ] 2 / BIÊN / 2.1 n 2.1.1 bện 2.2 v5m 2.2.1 đan 2.3 v5m 2.3.1 đan móc 2.4 v5m 2.4.1 xoắn 2.5 v5m 2.5.1 xoắn xuýt [ 編む...
  • Mục lục 1 [ 個 ] 1.1 / CÁ / 1.2 suf 1.2.1 cá nhân 1.3 n 1.3.1 cái/chiếc 2 [ 故 ] 2.1 pref 2.1.1 cố/cũ (đi ghép với từ khác) 3 [ 子...
  • こずえ

    Mục lục 1 [ 梢 ] 1.1 / SAO / 1.2 n 1.2.1 ngọn cây [ 梢 ] / SAO / n ngọn cây
  • こおう

    Mục lục 1 [ 呼応 ] 1.1 n 1.1.1 sự hưởng ứng/sự đáp ứng/hưởng ứng/đáp ứng/tương ứng/tương hợp 2 [ 呼応する ] 2.1...
  • こおり

    Mục lục 1 [ 氷 ] 1.1 n 1.1.1 nước đá 1.1.2 đá (ăn) [ 氷 ] n nước đá đá (ăn) しっかりと張った氷: đá già とけかかっている氷:...
  • こおりにおおわれる

    [ 氷におおわれる ] n kết băng
  • こおらせる

    [ 凍らせる ] vs băng
  • こおる

    Mục lục 1 [ 凍る ] 1.1 vs 1.1.1 đặc 1.2 v5r 1.2.1 đóng băng/bị đóng băng 1.3 v5r 1.3.1 kết băng [ 凍る ] vs đặc v5r đóng băng/bị...
  • こたつ

    Mục lục 1 [ 火燵 ] 1.1 n 1.1.1 lò sưởi 2 [ 炬燵 ] 2.1 n, uk 2.1.1 lò sưởi 2.1.2 bàn có lò sưởi/lò than được đặt dưới sàn...
  • こたえ

    [ 答 ] n câu trả lời 正しい答えが言えたのは僕だけ: có câu trả lời đúng chỉ có tôi mà thôi.
  • こたえる

    Mục lục 1 [ 堪える ] 1.1 v1 1.1.1 chịu đựng/nhẫn nhịn/cam chịu/nhẫn nhục 2 [ 答える ] 2.1 n 2.1.1 trả lời [ 堪える ] v1...
  • こたい

    Mục lục 1 [ 個体 ] 1.1 n 1.1.1 cá thể 2 [ 固体 ] 2.1 n 2.1.1 thể rắn/dạng rắn/chất rắn 3 Kỹ thuật 3.1 [ 固体 ] 3.1.1 thể...
  • こぎって

    Mục lục 1 [ 小切手 ] 1.1 n 1.1.1 tín phiếu 1.1.2 séc ngân hàng 1.1.3 séc 1.1.4 ngân phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 小切手 ] 2.1.1 séc [cheque]...
  • こぎってのげんきんか

    Mục lục 1 [ 小切手の現金化 ] 1.1 n 1.1.1 séc tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ 小切手の現金化 ] 2.1.1 séc tiền mặt [cash cheque] [...
  • こぎってかわせそうば

    Kinh tế [ 小切手為替相場 ] tỷ giá séc [cheque rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こぞう

    [ 小僧 ] n người học nghề/tiểu hòa thượng/nhóc con/thằng oắt con/thằng nhãi/thằng ở 腕白小僧に手を焼く :Thật...
  • こき

    Kỹ thuật [ 子機 ] Máy con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top