Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あれいしょりきこう

Tin học

[ アレイ処理機構 ]

bộ xử lý mảng [array processor/vector processor]
Explanation: Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại được kết nối với nhau và hoạt động đồng bộ với nhau thường nhờ sự điều khiển của một bộ xử lý trung tâm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あれいしょりそうち

    Tin học [ アレイ処理装置 ] bộ xử lý mảng [array processor/vector processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại...
  • あれいらい

    [ あれ以来 ] exp từ đó/từ lúc ấy/kể từ khi ấy/kể từ lúc đó/từ hôm đó あれ以来、状況はずいぶん変わった: mọi...
  • あれ以来

    [ あれいらい ] exp từ đó/từ lúc ấy/kể từ khi ấy/kể từ lúc đó/từ hôm đó あれ以来、状況はずいぶん変わった:...
  • あれやこれや

    exp này khác/nhiều kiểu 彼には社内のルールを初め、あれやこれやを教わった: anh ta đã dạy tôi các quy tắc trong công...
  • あれる

    Mục lục 1 [ 荒れる ] 1.1 v1 1.1.1 nứt nẻ (da)/khô nẻ 1.1.2 hoang vu/bị bỏ hoang 1.1.3 cuồng loạn (trạng thái thần kinh)/điên...
  • あもるふぁすごうきんせんい

    Kỹ thuật [ アモルファス合金繊維 ] sợi của hợp chất không kết tinh [amorphous alloy fiber]
  • あん

    Mục lục 1 [ 案 ] 1.1 n-suf 1.1.1 dự thảo/ý tưởng/ngân sách/đề xuất/phương án 2 [ 餡 ] 2.1 n 2.1.1 mứt đậu đỏ [ 案 ] n-suf...
  • あんず

    Mục lục 1 [ 杏 ] 1.1 / HẠNH / 1.2 n 1.2.1 cây hạnh 1.3 n 1.3.1 mơ [ 杏 ] / HẠNH / n cây hạnh 杏仁豆腐: thạch quả hạnh n mơ
  • あんた

    n bạn/cậu/anh/mày あんた、いつもお金ないって言ってるよね。だんな(さん)何やってんの?: chị luôn kêu ca là...
  • あんたい

    Mục lục 1 [ 安泰 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa bình/bằng phẳng/ổn 1.2 n 1.2.1 hòa bình/sự yên ổn [ 安泰 ] adj-na hòa bình/bằng phẳng/ổn...
  • あんき

    [ 暗記 ] n sự ghi nhớ/việc học thuộc lòng/học thuộc lòng 彼はここでの教え方は暗記学習ばかりだと気付いた: anh ấy...
  • あんきする

    [ 暗記する ] vs ghi nhớ/học thuộc lòng 詩を暗記するのは非常に難しく感じる: tôi thấy học thuộc một bài thơ rất...
  • あんきも

    n gan cá câu
  • あんぐな

    Mục lục 1 [ 暗愚な ] 1.1 vs 1.1.1 ngu dại 1.1.2 dốt [ 暗愚な ] vs ngu dại dốt
  • あんぐるこう

    [ アングル鋼 ] n thép giàn
  • あんそくかく

    Kỹ thuật [ 安息角 ] góc nghỉ [angle of repose, angle of rest] Explanation : 粉体塗料や化成スラッジなどが、ホッパー面に付着しないで落下するようになるホッパー面が水平面となす臨界角度。
  • あんだぎ

    adj chiên ngập mỡ/rán cho nhiều mỡ/nấu ngập mỡ
  • あんち

    [ 安置 ] n yên trí
  • あんちろーりんぐそうち

    Kỹ thuật [ アンチローリング装置 ] thiết bị chống lắc ngang [anti-rolling device]
  • あんてい

    Mục lục 1 [ 安定 ] 1.1 n 1.1.1 sự ổn định/sự yên ổn/sự ổn thoả/ổn định/yên ổn/ổn thỏa 1.1.2 ơn 1.2 adj-na 1.2.1 ổn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top